Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジオロジー
🔊
Danh từ chung
địa chất
Từ liên quan đến ジオロジー
地質
ちしつ
đặc điểm địa chất
地質学
ちしつがく
địa chất học