地質学
[Địa Chất Học]
ちしつがく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
địa chất học
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムは地質学を専攻してた。
Tom đã từng chuyên ngành địa chất học.