秩序 [Trật Tự]

ちつじょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

trật tự

JP: 自分じぶんあつめた事実じじつをもとにして、科学かがくしゃは、その事実じじつ意味いみ秩序ちつじょ価値かちあたえる論理ろんり模様もようすなわち理論りろんりあげるのである。

VI: Dựa trên những sự kiện mà mình thu thập được, các nhà khoa học tạo ra một mô hình lý thuyết, tức là cung cấp ý nghĩa, trật tự và giá trị cho những sự kiện đó.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

警察けいさつ秩序ちつじょたもちます。
Cảnh sát sẽ duy trì trật tự.
社会しゃかい秩序ちつじょ自然しぜんからしょうじたものではない。社会しゃかい秩序ちつじょ慣習かんしゅううえ基礎きそけられている。
Trật tự xã hội không phải là một sản phẩm tự nhiên mà được xây dựng dựa trên thói quen.
このまち秩序ちつじょまもるのはむずかしい。
Việc giữ gìn trật tự ở thị trấn này rất khó khăn.
保安ほあんかんは、そのまち秩序ちつじょ確立かくりつした。
Cảnh sát trưởng đã thiết lập trật tự trong thị trấn.
英国えいこくじんほう秩序ちつじょおおいに尊重そんちょうする。
Người Anh rất tôn trọng pháp luật và trật tự.
警察けいさつほう秩序ちつじょ維持いじたいして責任せきにんつ。
Cảnh sát có trách nhiệm duy trì pháp luật và trật tự.
わたしたちはほう秩序ちつじょ維持いじしなければならない。
Chúng tôi phải duy trì pháp luật và trật tự.
われわれは権力けんりょくにくむがほう秩序ちつじょ必要ひつようみとめる。
Chúng ta ghét quyền lực nhưng thừa nhận sự cần thiết của pháp luật và trật tự.
すう十年じゅうねん内戦ないせんのち秩序ちつじょ回復かいふくした。
Trật tự đã được phục hồi sau hàng chục năm nội chiến.
かれかんぺきに秩序ちつじょただしい人生じんせい麻薬まやく中毒ちゅうどく兄弟きょうだいあらわれたとき崩壊ほうかいした。
Cuộc sống ngăn nắp của anh ấy đã sụp đổ khi người anh em nghiện ma túy xuất hiện.

Hán tự

Từ liên quan đến 秩序

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 秩序
  • Cách đọc: ちつじょ
  • Loại từ: danh từ
  • Hán Việt: trật tự
  • Lĩnh vực: xã hội, quản trị, giáo dục, khoa học

2. Ý nghĩa chính

- Trật tự, tính có trật tự: trạng thái mọi thứ được sắp xếp, vận hành theo quy tắc, không hỗn loạn. Dùng cho trật tự xã hội, lớp học, tổ chức, hay sự sắp xếp logic.

3. Phân biệt

  • 秩序 vs 規律: 規律 nhấn mạnh “kỷ luật/luật lệ”; 秩序 là “trạng thái trật tự”.
  • 秩序 vs 順序: 順序 là “thứ tự” (thứ tự các bước); 秩序 là “trật tự tổng thể”.
  • 整理 (chỉnh lý) là hành động sắp xếp; kết quả lý tưởng là có 秩序.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường dùng: 秩序を保つ/維持する/乱す/回復する/確立する。
  • Tính từ/cụm: 秩序だった (có trật tự), 秩序正しい (ngăn nắp, có nguyên tắc).
  • Ngữ cảnh: xã hội (社会の秩序) / lớp học (教室の秩序) / thị trường (市場の秩序).
  • Sắc thái: trang trọng, thường thấy trong văn bản chính luận, giáo dục, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
規律Gần nghĩaKỷ luậtNhấn mạnh quy tắc
整然Gần nghĩaNgăn nắpTrạng thái gọn gàng
秩序立つLiên quanTrở nên có trật tựDạng động từ
無秩序Đối nghĩaVô trật tựPhản nghĩa trực tiếp
混乱Đối nghĩaHỗn loạnSự rối loạn
カオスĐối nghĩa (mượn)Hỗn loạn, chaosKhẩu ngữ/văn nói
ルールLiên quanLuật lệCông cụ duy trì秩序
治安Liên quanTrị anKhía cạnh an ninh của trật tự xã hội

6. Bộ phận & cấu tạo từ

- 秩: “trật” (bộ 禾 + 失), gợi ý về “sắp xếp như lúa ngoài đồng”.
- 序: “tựa/trình tự” (bộ 广 + 予), gợi ý “kết cấu, thứ tự”.
- Hợp: 秩序 = “tình trạng có trình tự, trật tự”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về xã hội Nhật, cụm “公共の秩序” (trật tự công cộng) xuất hiện rất nhiều trong pháp luật và quy ước cộng đồng. Trong văn viết, dùng “秩序立った説明/思考” để khen một bài viết hay lập luận mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • 教室の秩序を乱さないでください。
    Xin đừng làm rối trật tự lớp học.
  • 社会の秩序を維持するには法と教育が重要だ。
    Để duy trì trật tự xã hội, pháp luật và giáo dục rất quan trọng.
  • 災害後、町の秩序は徐々に回復した。
    Sau thảm họa, trật tự của thị trấn dần được khôi phục.
  • 彼女の説明は秩序立っていて分かりやすい。
    Lời giải thích của cô ấy có trật tự nên dễ hiểu.
  • 市場の秩序を守るために規制が導入された。
    Để bảo vệ trật tự thị trường, quy định đã được ban hành.
  • 列に並んで秩序正しく入場してください。
    Hãy xếp hàng và vào cửa một cách có trật tự.
  • 無用な騒音は公共の秩序を損なう。
    Tiếng ồn không cần thiết làm tổn hại trật tự công cộng.
  • 対話は国際秩序の安定に不可欠だ。
    Đối thoại là điều thiết yếu cho sự ổn định của trật tự quốc tế.
  • この町は夜でも秩序が保たれている。
    Thị trấn này vẫn giữ được trật tự ngay cả ban đêm.
  • ルールは秩序を作るためにある。
    Luật lệ tồn tại để tạo ra trật tự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 秩序 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?