1. Thông tin cơ bản
- Từ: 秩序
- Cách đọc: ちつじょ
- Loại từ: danh từ
- Hán Việt: trật tự
- Lĩnh vực: xã hội, quản trị, giáo dục, khoa học
2. Ý nghĩa chính
- Trật tự, tính có trật tự: trạng thái mọi thứ được sắp xếp, vận hành theo quy tắc, không hỗn loạn. Dùng cho trật tự xã hội, lớp học, tổ chức, hay sự sắp xếp logic.
3. Phân biệt
- 秩序 vs 規律: 規律 nhấn mạnh “kỷ luật/luật lệ”; 秩序 là “trạng thái trật tự”.
- 秩序 vs 順序: 順序 là “thứ tự” (thứ tự các bước); 秩序 là “trật tự tổng thể”.
- 整理 (chỉnh lý) là hành động sắp xếp; kết quả lý tưởng là có 秩序.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường dùng: 秩序を保つ/維持する/乱す/回復する/確立する。
- Tính từ/cụm: 秩序だった (có trật tự), 秩序正しい (ngăn nắp, có nguyên tắc).
- Ngữ cảnh: xã hội (社会の秩序) / lớp học (教室の秩序) / thị trường (市場の秩序).
- Sắc thái: trang trọng, thường thấy trong văn bản chính luận, giáo dục, báo chí.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 規律 | Gần nghĩa | Kỷ luật | Nhấn mạnh quy tắc |
| 整然 | Gần nghĩa | Ngăn nắp | Trạng thái gọn gàng |
| 秩序立つ | Liên quan | Trở nên có trật tự | Dạng động từ |
| 無秩序 | Đối nghĩa | Vô trật tự | Phản nghĩa trực tiếp |
| 混乱 | Đối nghĩa | Hỗn loạn | Sự rối loạn |
| カオス | Đối nghĩa (mượn) | Hỗn loạn, chaos | Khẩu ngữ/văn nói |
| ルール | Liên quan | Luật lệ | Công cụ duy trì秩序 |
| 治安 | Liên quan | Trị an | Khía cạnh an ninh của trật tự xã hội |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 秩: “trật” (bộ 禾 + 失), gợi ý về “sắp xếp như lúa ngoài đồng”.
- 序: “tựa/trình tự” (bộ 广 + 予), gợi ý “kết cấu, thứ tự”.
- Hợp: 秩序 = “tình trạng có trình tự, trật tự”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi nói về xã hội Nhật, cụm “公共の秩序” (trật tự công cộng) xuất hiện rất nhiều trong pháp luật và quy ước cộng đồng. Trong văn viết, dùng “秩序立った説明/思考” để khen một bài viết hay lập luận mạch lạc, có cấu trúc rõ ràng.
8. Câu ví dụ
- 教室の秩序を乱さないでください。
Xin đừng làm rối trật tự lớp học.
- 社会の秩序を維持するには法と教育が重要だ。
Để duy trì trật tự xã hội, pháp luật và giáo dục rất quan trọng.
- 災害後、町の秩序は徐々に回復した。
Sau thảm họa, trật tự của thị trấn dần được khôi phục.
- 彼女の説明は秩序立っていて分かりやすい。
Lời giải thích của cô ấy có trật tự nên dễ hiểu.
- 市場の秩序を守るために規制が導入された。
Để bảo vệ trật tự thị trường, quy định đã được ban hành.
- 列に並んで秩序正しく入場してください。
Hãy xếp hàng và vào cửa một cách có trật tự.
- 無用な騒音は公共の秩序を損なう。
Tiếng ồn không cần thiết làm tổn hại trật tự công cộng.
- 対話は国際秩序の安定に不可欠だ。
Đối thoại là điều thiết yếu cho sự ổn định của trật tự quốc tế.
- この町は夜でも秩序が保たれている。
Thị trấn này vẫn giữ được trật tự ngay cả ban đêm.
- ルールは秩序を作るためにある。
Luật lệ tồn tại để tạo ra trật tự.