点前
[Điểm Tiền]
立て前 [Lập Tiền]
立前 [Lập Tiền]
立て前 [Lập Tiền]
立前 [Lập Tiền]
てまえ
– 点前
たてまえ
Danh từ chung
thủ tục trà đạo; nghi thức trà đạo
🔗 お点前