Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マネキン
🔊
Danh từ chung
ma-nơ-canh
Từ liên quan đến マネキン
マヌカン
ma-nơ-canh
ファッションモデル
người mẫu thời trang
ホムンクルス
homunculus; homonculus
モデル
nhà nghỉ
雛型
ひながた
mô hình