所在 [Sở Tại]
しょざい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vị trí; địa điểm; nơi ở

JP: その書類しょるいなんねん所在しょざいからなくなっていたが、不思議ふしぎにも先日せんじつてきた。

VI: Tài liệu đó đã mất tích nhiều năm nhưng thật kỳ lạ là nó lại xuất hiện vào hôm qua.

Hán tự

Sở nơi; mức độ
Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở

Từ liên quan đến 所在