居所
[Cư Sở]
居処 [Cư Xứ]
居処 [Cư Xứ]
いどころ
きょしょ
いどこ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
nơi ở; địa chỉ
Danh từ chung
nơi ở tạm thời
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
虫の居所が悪いの?
Bạn có đang cảm thấy không vui không?
虫の居所でも悪いの?
Có phải bạn đang cảm thấy không vui không?
彼の居所を教えてあげるよ。
Tớ sẽ cho cậu biết chỗ ở của anh ấy.
私、今日、虫の居所が悪いの。
Hôm nay tôi cảm thấy không được vui.
今日はトム、虫の居所が悪いのよ。
Hôm nay Tom có vẻ không được vui.
今日はずいぶん虫の居所が悪いようですね。
Hôm nay anh ấy có vẻ không được vui.
やっとトムの居所を突き止めることができたんだ。
Cuối cùng tôi cũng tìm ra được chỗ ở của Tom.
トムが言うには、メアリーの居所は全く分からないってさ。
Theo Tom thì không ai biết Mary ở đâu cả.
あなたならメアリーの居所を知ってるだろうって、トムが教えてくれたの。
Tom nói rằng bạn biết chỗ của Mary.
朝からメアリーの虫の居所が悪いんだけどさ、トム、何かした?
Mary có vẻ không vui từ sáng nay, Tom, cậu làm gì cô ấy không?