アドレス

Danh từ chung

địa chỉ

JP: このアドレスのところにってください。

VI: Xin vui lòng đến địa chỉ này.

Danh từ chung

Lĩnh vực: Tin học

địa chỉ

Danh từ chung

địa chỉ email

🔗 メールアドレス

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

Lĩnh vực: Gôn

định vị bóng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アドレスはこれです。
Đây là địa chỉ.
アドレスをおくって。
Gửi cho tôi địa chỉ.
わたしのアドレス、わったのよ。
Địa chỉ của tôi đã thay đổi.
アドレス、おくっといて。
Gửi địa chỉ cho tôi nhé.
だれわたしのアドレス、おしえたの。
Ai đã cho bạn địa chỉ của tôi vậy?
これって、だれのアドレス?
Đây là địa chỉ của ai vậy?
わたしのE-mailアドレスがわりました。
Địa chỉ email của tôi đã thay đổi.
アドレスちょう部屋へやわすれちゃった。
Tôi đã quên sổ địa chỉ trong phòng.
アドレスちょうがバグってしまい、あなたのをふくむたくさんのアドレスがえてしまいました。
Sổ địa chỉ đã bị lỗi và nhiều địa chỉ đã bị mất, trong đó có địa chỉ của bạn.
わたしのe—mailアドレスは下記かきわりました。
Địa chỉ email của tôi đã thay đổi như sau.

Từ liên quan đến アドレス