1. Thông tin cơ bản
- Từ: 所在地(しょざいち)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Địa điểm/địa chỉ nơi tổ chức, cơ sở, bất động sản đang ở/đăng ký
- Sắc thái: Trang trọng, dùng trong giấy tờ, pháp lý, kinh doanh
- Lĩnh vực: Đăng ký doanh nghiệp, bất động sản, địa lý hành chính
2. Ý nghĩa chính
所在地 là “nơi tồn tại/đặt tại” của một tổ chức, cơ sở, hoặc tài sản. Thường chỉ địa chỉ pháp lý hoặc vị trí thực tế được ghi nhận chính thức: 本社の所在地, 登記上の所在地.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 住所: địa chỉ nơi cư trú của cá nhân; ít dùng cho tổ chức (trừ hộ kinh doanh).
- 所在: tình trạng “đang ở đâu”; trừu tượng/khái quát hơn 所在地.
- 現在地: vị trí hiện tại (thời điểm), thường dùng cho người/vật di chuyển.
- 位置: vị trí (tọa độ/quan hệ không gian); không hàm ý địa chỉ pháp lý.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 本社/支社の所在地は東京だ。/ 会社の所在地を大阪へ変更する。
- 登記上の所在地(địa chỉ theo đăng ký); 実際の所在地(địa chỉ thực tế).
- Biểu mẫu: 所在地:東京都千代田区…
- Thông báo, website công ty, hồ sơ pháp lý, định vị bất động sản.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 住所 |
Đối chiếu |
Địa chỉ cư trú |
Cho cá nhân; trang trọng ít hơn |
| 所在 |
Liên quan |
Nơi ở, chỗ tồn tại |
Khái quát, không nhất thiết là địa chỉ |
| 本社 |
Liên quan |
Trụ sở chính |
Thường đi kèm 所在地 |
| 所在地変更 |
Cụm cố định |
Thay đổi địa chỉ đặt tại |
Thủ tục pháp lý |
| 位置 |
Đối chiếu |
Vị trí |
Tính không gian, không hàm pháp lý |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 所 (nơi) + 在 (tồn tại, ở) + 地 (đất, địa điểm) → “địa điểm nơi đang ở”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch hồ sơ công ty, “所在地” nên dịch là “địa chỉ trụ sở” hoặc “địa điểm đăng ký”. Nếu có chênh lệch giữa “登記上の所在地” và “実際の所在地”, cần ghi rõ để tránh hiểu nhầm pháp lý.
8. Câu ví dụ
- 本社の所在地は東京千代田区です。
Địa chỉ trụ sở chính là quận Chiyoda, Tokyo.
- 会社は大阪へ所在地を変更した。
Công ty đã thay đổi địa chỉ đặt tại sang Osaka.
- 登記上の所在地と実際の所在地が異なる。
Địa chỉ trên đăng ký và địa chỉ thực tế khác nhau.
- 申請書の所在地欄を正確に記入してください。
Vui lòng điền chính xác mục địa chỉ đặt tại trên đơn.
- 当施設の所在地は駅から徒歩十分だ。
Địa điểm cơ sở chúng tôi cách ga 10 phút đi bộ.
- 学校の所在地を移転する計画がある。
Có kế hoạch chuyển địa điểm của trường.
- ウェブサイトに所在地と連絡先を掲載した。
Đã đăng địa chỉ đặt tại và liên hệ lên website.
- 物件の所在地は都心から離れている。
Địa điểm bất động sản này cách xa trung tâm.
- 支店の所在地について問い合わせがあった。
Có thắc mắc về địa chỉ chi nhánh.
- 税務上の所在地を確認する必要がある。
Cần xác nhận địa chỉ cho mục đích thuế.