居宅
[Cư Trạch]
きょたく
Danh từ chung
nơi ở; nhà ở; nhà
JP: ケアプランの作成等の居宅介護支援事業については、介護保険により負担されます。
VI: Việc tạo kế hoạch chăm sóc tại nhà và các dịch vụ hỗ trợ khác được bảo hiểm chăm sóc trả phí.