[Ốc]
[Gia]

Hậu tố

📝 thường là 屋

cửa hàng; nhà hàng

JP: 日本にほんにあるインドカレーのカレーって、やっぱり日本人にほんじんくちわせて本場ほんばよりマイルドにつくられてるよね。

VI: Cà ri ở các cửa hàng cà ri Ấn Độ ở Nhật vẫn được điều chỉnh cho vừa miệng người Nhật, nhẹ hơn so với cà ri gốc.

🔗 パン屋

Hậu tố

📝 thường là 屋, có thể mang nghĩa xấu

người bán (một thứ gì đó) hoặc làm nghề (gì đó)

🔗 殺し屋

Hậu tố

📝 thường là 屋

người có đặc điểm tính cách (nào đó)

🔗 照れ屋

Danh từ chung

📝 thường là 家

nhà

Danh từ chung

mái nhà

Hán tự

Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 屋