一家 [Nhất Gia]
いっか
いっけ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

gia đình; hộ gia đình; nhà; gia đình của ai đó; cả gia đình

JP: ジョンソン一家かずやはパーティーをするのが大好だいすきだ。

VI: Gia đình Johnson rất thích tổ chức tiệc.

Danh từ chung

phong cách riêng; trường phái

Danh từ chung

băng nhóm; gia đình (yakuza)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは一家いっか大黒柱だいこくばしらです。
Tom là trụ cột của gia đình.
あいつは一家いっかのつらよごし。
Thằng đó là nỗi nhục của gia đình.
トムは一家いっかかせしゅです。
Tom là người kiếm tiền cho gia đình.
彼女かのじょ一家いっかささえている。
Cô ấy là trụ cột của gia đình.
スミス一家かずやはオハイオウしゅうした。
Gia đình Smith đã chuyển đến bang Ohio.
トムはこの一家いっかかせしゅです。
Tom là người kiếm tiền cho gia đình này.
一家いっかそろって散歩さんぽかけている。
Cả gia đình cùng nhau đi dạo.
トムは音楽おんがく一家いっか出身しゅっしんなんです。
Tom đến từ một gia đình có truyền thống âm nhạc.
村井むらいさん一家いっか日本にほんかえった?
Gia đình anh Murai đã trở về Nhật Bản chưa?
一家いっか戦後せんごひどくつらにあった。
Gia đình tôi đã trải qua nhiều khó khăn sau chiến tranh.

Hán tự

Nhất một
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 一家