身内 [Thân Nội]

みうち
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

họ hàng; gia đình

JP: いつくしみは、身内みうちからはじめよう。

VI: Hãy bắt đầu từ lòng thương yêu trong gia đình.

Danh từ chung

bạn bè; thành viên cùng tổ chức

Danh từ chung

người theo; tay sai

Danh từ chung

toàn thân

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

他人たにんより身内みうち
Một giọt máu đào hơn ao nước lã.
かみわたし身内みうちそんするが、そうでなければ全然ぜんぜん存在そんざいしない。
Chúa tồn tại trong tôi, nếu không thì Ngài hoàn toàn không tồn tại.
できちゃったこんのため身内みうち大学だいがく友人ゆうじん2人ふたりしかよばない地味じみこんにするそうです。
Họ sẽ tổ chức một đám cưới giản dị chỉ mời người thân và hai người bạn đại học do kết hôn vì đã mang thai.

Hán tự

Từ liên quan đến 身内

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 身内
  • Cách đọc: みうち
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Người “trong nhà/nhóm mình”; họ hàng thân cận; thành viên nội bộ
  • Độ trang trọng: Trung tính; lịch sự trong ngữ cảnh thông báo tang lễ
  • Cấu trúc thường gặp: 身内に〜がいる/身内だけで〜/身内に不幸がありまして…/身内びいき
  • Ghi chú: Nhấn mạnh quan hệ “in-group” (người cùng phe/nhà) hơn là quan hệ huyết thống thuần túy.

2. Ý nghĩa chính

- Họ hàng/thành viên “trong nhà”: chỉ gia đình và họ hàng gần, những người được xem là “người nhà”.

- Nội bộ/cùng phe: chỉ người thuộc cùng tổ chức/nhóm mình (cùng công ty, cùng câu lạc bộ), nhấn mạnh tính “người nhà”.

- Cách nói lịch sự khi báo tang: 身内に不幸がありまして (Nhà tôi có chuyện buồn).

3. Phân biệt

  • 家族: Gia đình hạt nhân (bố mẹ, vợ/chồng, con). 身内 rộng hơn, có thể gồm họ hàng gần.
  • 親戚/親族: Họ hàng theo huyết thống. 身内 thiên về cảm giác “người nhà, người mình”.
  • 内輪: “Nội bộ” theo nghĩa nhóm nhỏ, thân quen. 身内 trang trọng hơn, dùng được rộng rãi.
  • 部外者/他人: Người ngoài. Trái với 身内.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Quan hệ gia đình: 身内に医者がいる (trong nhà có bác sĩ).
  • Báo tang/lịch sự: 身内に不幸がありまして、本日は欠席いたします。
  • Trong tổ chức: 身内だけの会議/身内で固める (toàn người nhà/nội bộ).
  • Thành ngữ: 身内びいき (thiên vị người nhà); 身内をかばう (bao che người nhà).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
家族 Liên quan Gia đình Phạm vi hẹp hơn, chủ yếu gia đình hạt nhân.
親戚/親族 Gần nghĩa Họ hàng Nhấn quan hệ huyết thống; 身内 nhấn “người nhà”.
内輪 Tương đương văn nói Nội bộ Thân mật, văn nói; đôi khi mang sắc thái khép kín.
部外者 Đối nghĩa Người ngoài Không thuộc nội bộ/nhà.
他人/よそ者 Đối nghĩa Người xa lạ/người ngoài Trái với “người nhà”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 身: thân, bản thân.
  • 内: bên trong, nội bộ.
  • Cấu tạo: 身 (thân) + 内 (bên trong) → “người thuộc bên trong thân mình/nhà mình”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, ranh giới 内 (uchi – trong) và 外 (soto – ngoài) rất rõ. 身内 là cách gọi nhấn mạnh “người phía uchi”. Vì vậy, dùng 身内 có thể hàm ý bảo vệ, ưu tiên hoặc giữ kín trong phạm vi người nhà, nhất là trong tổ chức.

8. Câu ví dụ

  • 身内に教師が多い。
    Trong nhà tôi có nhiều người làm giáo viên.
  • 今回は身内だけで小さく式を行います。
    Lần này chúng tôi làm lễ nhỏ, chỉ trong nội bộ người nhà.
  • 身内に不幸がありまして、本日は欠席いたします。
    Nhà tôi có chuyện buồn nên hôm nay xin phép vắng mặt.
  • あの会社は身内で役員を固めている。
    Công ty đó bố trí ban lãnh đạo toàn người nhà.
  • 彼はどうしても身内びいきになってしまう。
    Anh ấy cứ thiên vị người nhà.
  • 身内の問題は外に漏らさない。
    Chuyện nội bộ người nhà không để lộ ra ngoài.
  • 身内から反対意見が出た。
    Ý kiến phản đối xuất phát từ chính nội bộ.
  • 彼女は身内をとても大事にする。
    Cô ấy rất coi trọng người nhà.
  • 身内に病気の者がいて、看病に通っています。
    Trong nhà có người bệnh nên tôi phải đi chăm sóc.
  • これは身内の恥だから表には出せない。
    Đây là chuyện xấu của người nhà nên không thể công khai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 身内 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?