家屋 [Gia Ốc]

かおく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

nhà; tòa nhà

JP: このまえあらしすうけん家屋かおく被害ひがいけた。

VI: Trận bão lần trước đã làm hư hại vài ngôi nhà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

これは木造もくぞう家屋かおくです。
Đây là ngôi nhà gỗ.
木造もくぞう家屋かおくえやすい。
Nhà gỗ dễ bị cháy.
あの家屋かおくちく500年ごひゃくねんです。
Ngôi nhà đó đã được xây dựng từ 500 năm trước.
3棟さんとう家屋かおく全壊ぜんかいしました。
Ba căn nhà đã bị phá hủy hoàn toàn.
木造もくぞう家屋かおくがつきやすい。
Nhà gỗ dễ bắt lửa.
日本にほん家屋かおくだい部分ぶぶん木造もくぞうです。
Hầu hết nhà ở Nhật là nhà gỗ.
木造もくぞう家屋かおく簡単かんたんえる。
Nhà gỗ dễ cháy.
ほとんどの家屋かおく粉々こなごな破壊はかいされた。
Hầu hết các ngôi nhà đã bị phá hủy hoàn toàn.
日本にほん家屋かおく木造もくぞうで、がつきやすい。
Nhà ở Nhật thường là nhà gỗ và dễ bắt lửa.
ふる家屋かおくは、とく日本にほん伝統でんとうてき家屋かおくは、湿気しっけおお現代げんだい生活せいかつ不都合ふつごうことがある。
Những ngôi nhà cũ, đặc biệt là những ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản, thường ẩm ướt và không phù hợp với cuộc sống hiện đại.

Hán tự

Từ liên quan đến 家屋

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 家屋(かおく)
  • Loại từ: danh từ
  • Nghĩa ngắn gọn: nhà cửa, công trình nhà ở (cách nói trang trọng/hành chính)
  • Sắc thái: thiên về văn bản chính thức, kỹ thuật xây dựng, hành chính
  • Cụm hay gặp: 家屋内 (bên trong nhà), 家屋倒壊 (sập nhà), 木造家屋 (nhà gỗ), 危険家屋, 家屋調査
  • Từ gần: , 住宅, 建物, 住居

2. Ý nghĩa chính

家屋 là từ bao quát chỉ nhà ở/công trình dạng nhà, thường dùng trong báo cáo thiệt hại, quy hoạch, đăng ký bất động sản hoặc các tài liệu hành chính.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 家屋 vs 家/住宅: là cách nói đời thường “nhà”, 住宅 là “nhà ở” (danh mục, chức năng ở). 家屋 trang trọng, thiên về mô tả vật thể kiến trúc.
  • 家屋 vs 建物: 建物 là “tòa nhà” nói chung; 家屋 thường gắn với nhà ở dân dụng.
  • 家屋内/屋外: dùng cặp đối lập để chỉ không gian bên trong nhà và ngoài trời.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Trong tin thiên tai: 家屋が倒壊する/浸水する.
  • Trong hành chính: 家屋調査, 家屋評価額, 危険家屋の撤去.
  • Trong mô tả xây dựng: 木造家屋, 耐震性の高い家屋.
  • Ngữ điệu trang trọng, dùng trong văn bản, báo chí, thông báo chính quyền.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Gần nghĩa nhà (cách nói đời thường) Thân mật, trung tính
住宅 Gần nghĩa nhà ở, khu ở Phân loại chức năng cư trú
建物 Liên quan tòa nhà, công trình Phạm vi rộng hơn, không chỉ nhà ở
家屋内 Liên quan (không gian) bên trong nhà Đối lập với 屋外
屋外 Đối nghĩa ngữ cảnh ngoài trời Đối lập với 家屋内/屋内

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • : nhà, gia đình.
  • : tòa nhà, mái, cửa hiệu.
  • Hợp nghĩa: 家+屋 → công trình dạng nhà; sắc thái hành chính, mô tả vật thể.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thống kê thiệt hại thiên tai, báo chí Nhật ưu tiên dùng 家屋 để giữ tính trung lập và chính xác: “全半壊家屋〇戸”. Khi tư vấn tiếng Nhật, nếu muốn lịch sự/khách quan hơn so với , hãy chọn 家屋 hoặc 住宅 tùy ngữ cảnh.

8. Câu ví dụ

  • 古い木造家屋が立ち並ぶ。
    Nhiều ngôi nhà gỗ cổ xưa mọc san sát.
  • 地震で多くの家屋が倒壊した。
    Nhiều ngôi nhà bị sập do động đất.
  • この地区は家屋密集地帯だ。
    Khu vực này là vùng nhà ở dày đặc.
  • 家屋内への立ち入りは禁止です。
    Cấm vào bên trong nhà.
  • 新しい家屋を新築する計画だ。
    Có kế hoạch xây mới một ngôi nhà.
  • 豪雨で家屋が浸水した。
    Nhà bị ngập do mưa lớn.
  • 市は危険家屋の撤去を進めている。
    Thành phố đang thúc đẩy việc tháo dỡ nhà nguy hiểm.
  • 家屋評価額が上がった。
    Giá trị thẩm định nhà đã tăng.
  • 古民家の家屋を保存する。
    Bảo tồn các ngôi nhà cổ truyền thống.
  • 火災で家屋の一部が焼損した。
    Một phần căn nhà bị cháy hỏng do hỏa hoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 家屋 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?