Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
屋舎
[Ốc Xá]
おくしゃ
🔊
Danh từ chung
tòa nhà; nhà
Hán tự
屋
Ốc
mái nhà; nhà; cửa hàng
舎
Xá
nhà tranh; nhà trọ
Từ liên quan đến 屋舎
ビル
đồi
ビルディング
tòa nhà cao tầng
営造物
えいぞうぶつ
tòa nhà; cơ sở
堂宇
どうう
đền thờ; hội trường
堂舎
どうしゃ
công trình lớn và nhỏ, đặc biệt là đền thờ và chùa
大建築
だいけんちく
kiến trúc lớn; công trình kiến trúc đồ sộ
家屋
かおく
nhà; tòa nhà
建家
たちいえ
nhà; tòa nhà
建物
たてもの
tòa nhà
建築
けんちく
xây dựng; kiến trúc
建築物
けんちくぶつ
tòa nhà; công trình
建造物
けんぞうぶつ
công trình; tòa nhà
普請
ふしん
xây dựng
Xem thêm