建物 [Kiến Vật]

たてもの
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

tòa nhà

JP: あそこの建物たてものえているにちがいない。

VI: Chắc chắn là tòa nhà kia đang cháy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

たか建物たてものですね。
Tòa nhà cao nhỉ.
あの建物たてものて。
Nhìn tòa nhà đó kìa.
建物たてものからてください。
Xin hãy rời khỏi tòa nhà.
かなりふる建物たてものです。
Đó là một tòa nhà khá cũ.
この建物たてものはモスクです。
Tòa nhà này là một nhà thờ Hồi giáo.
この建物たてものあおいです。
Tòa nhà này màu xanh.
この建物たてもの安全あんぜんじゃない。
Tòa nhà này không an toàn.
建物たてものえている。
Tòa nhà đang bốc cháy.
地震じしん建物たてものれた。
Tòa nhà rung chuyển do động đất.
この建物たてもの禁煙きんえんです。
Tòa nhà này cấm hút thuốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 建物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 建物
  • Cách đọc: たてもの
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: tòa nhà; công trình (building)
  • JLPT: N4
  • Mức độ trang trọng: Trung tính (thông dụng)
  • Lĩnh vực: Đời sống, Xây dựng
  • Hán Việt: KIẾN VẬT

2. Ý nghĩa chính

- Chỉ công trình xây dựng hữu hình như nhà ở, văn phòng, trường học… Không nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật như “kiến trúc”. Là cách nói thường ngày để chỉ “tòa nhà”.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 建物 vs 建築物: 建物 là cách nói thường ngày; 建築物 là thuật ngữ trang trọng/pháp lý.
  • 建物 vs 建造物: 建造物 rộng hơn, bao gồm cả cầu, đập… (mang sắc thái kỹ thuật).
  • Khác với (nhà ở, gia đình) ở phạm vi nghĩa: 家 nhấn nhà ở; 建物 là bất kỳ công trình.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng chỉ định: この建物, あの建物は市役所です。
  • Trong chỉ dẫn/biển báo: 建物内禁煙 (cấm hút thuốc trong tòa nhà).
  • Đi kèm tính chất: 高層建物 (nhà cao tầng), 木造建物, 耐震性の高い建物.
  • Ngữ cảnh phổ biến: đời sống, bất động sản, quản lý tòa nhà, an toàn phòng cháy.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
建築物Gần nghĩacông trình kiến trúcTrang trọng, pháp lý
建造物Liên quancông trình xây dựngRộng, kỹ thuật
Liên quannhà (nơi ở)Nhấn công năng cư trú
ビルLiên quantòa nhà (building, cao tầng)Katakana, đô thị
解体Đối nghĩatháo dỡPhá bỏ công trình
耐震補強Liên quangia cố chống động đấtBảo trì an toàn

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 建: “xây, dựng”.
  • 物: bộ thủ 牛/牜 (ngưu) + 勿; nghĩa “vật, đồ vật”.
  • Hợp nghĩa: “vật được xây lên” → tòa nhà, công trình.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong chỉ đường, người Nhật hay dùng đặc tả hình thức/biển hiệu: 「赤い屋根の建物」(tòa nhà mái đỏ), 「角の白い建物」(tòa nhà màu trắng ở góc). Khi làm thủ tục, bạn sẽ gặp “建物の用途” (công năng tòa nhà), “建物の管理会社” (đơn vị quản lý).

8. Câu ví dụ

  • この建物は明治時代に建てられた。
    Tòa nhà này được xây vào thời Minh Trị.
  • 駅前に新しい建物ができた。
    Trước ga đã có một tòa nhà mới mọc lên.
  • 高い建物が通りに並んでいる。
    Nhiều tòa nhà cao xếp dọc theo con phố.
  • この建物の入口は裏側です。
    Lối vào của tòa nhà này ở phía sau.
  • 文化財に指定された木造の建物だ。
    Đây là tòa nhà gỗ được công nhận là tài sản văn hóa.
  • 建物の中は禁煙です。
    Bên trong tòa nhà cấm hút thuốc.
  • 地震で古い建物が倒れた。
    Vì động đất, các tòa nhà cũ đã đổ.
  • 建物の管理人に聞いてください。
    Hãy hỏi người quản lý tòa nhà.
  • 図書館はあの赤い建物です。
    Thư viện là tòa nhà màu đỏ kia.
  • 建物の耐震補強を行う。
    Tiến hành gia cố chống động đất cho tòa nhà.
💡 Giải thích chi tiết về từ 建物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?