建造物 [Kiến Tạo Vật]

けんぞうぶつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

công trình; tòa nhà

JP: これはわたしなか一番いちばんどっしりとした建造けんぞうぶつです。

VI: Đây là công trình kiên cố nhất mà tôi từng thấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

京都きょうとには有名ゆうめいふる建造けんぞうぶつがたくさんある。
Ở Kyoto có nhiều công trình kiến trúc cổ nổi tiếng.

Hán tự

Từ liên quan đến 建造物

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 建造物
  • Cách đọc: けんぞうぶつ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý/kỹ thuật)
  • Nghĩa khái quát: công trình xây dựng, kiến tạo nhân tạo (bao gồm tòa nhà, cầu, đập, v.v.).
  • Lĩnh vực: pháp luật, kiến trúc, xây dựng, bảo tồn di sản.

2. Ý nghĩa chính

1) Công trình xây dựng do con người tạo ra: nhà cửa, cầu, đập, đường hầm…

2) Thuật ngữ pháp lý: dùng trong các điều luật/quy định (ví dụ: 建造物侵入 – tội xâm nhập công trình).

So với 建物: trang trọng, bao quát rộng hơn; dùng nhiều trong văn bản chính thức.

3. Phân biệt

  • 建物: cách nói đời thường “tòa nhà”. Phạm vi hẹp hơn 建造物.
  • 建築物: thuật ngữ kiến trúc, gần với 建造物 nhưng tập trung vào sản phẩm của hoạt động kiến trúc.
  • 構造物: nhấn vào “kết cấu” (civil engineering), gồm cầu, đập… không nhất thiết là “tòa nhà”.
  • 施設: “cơ sở, cơ sở vật chất” (trọng tâm là chức năng sử dụng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 歴史的建造物/木造建造物/大規模建造物/重要文化財の建造物.
  • Hành vi: 建造物を設計・建設・保存・修復・解体する.
  • Pháp lý: 建造物侵入/建造物損壊 (xâm nhập/phá hoại công trình).
  • Kỹ thuật: 建造物の耐震診断/耐火性能.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
建物Đồng nghĩa gầnTòa nhàĐời thường, phạm vi hẹp
建築物Đồng nghĩa gầnCông trình kiến trúcThuật ngữ kiến trúc
構造物Liên quanCông trình kết cấuKỹ thuật dân dụng
施設Liên quanCơ sở, cơ sở vật chấtTrọng chức năng sử dụng
文化財Liên quanDi sản văn hóaThường đi kèm “歴史的建造物”
解体Liên quanTháo dỡHành vi đối với công trình cũ
自然物Đối nghĩa loạiVật tự nhiênTrái với công trình nhân tạo

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (けん): xây dựng (bộ 廴). Ý niệm “dựng lên”.
  • (ぞう): chế tạo (bộ 辶). Ý niệm “tạo tác”.
  • (ぶつ): vật, thứ (bộ 牛). Ý niệm “vật thể”.
  • Tổng hợp: “vật thể được xây dựng/chế tạo” → 建造物.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết học thuật/pháp lý, ưu tiên 建造物/建築物 để chính xác thuật ngữ; văn nói thường dùng 建物. Với cầu, đập, đường hầm, nên dùng 構造物 khi bàn về kết cấu, còn 建造物 khi nói chung về đối tượng pháp lý/quản lý.

8. Câu ví dụ

  • この寺は江戸時代の建造物だ。
    Ngôi chùa này là công trình từ thời Edo.
  • 重要文化財に指定された建造物
    Công trình được chỉ định là tài sản văn hóa quan trọng.
  • 市内の高層建造物が一斉にライトアップされた。
    Các công trình cao tầng trong thành phố đồng loạt được thắp sáng.
  • 歴史的建造物を保存する。
    Bảo tồn các công trình lịch sử.
  • 木造建造物は火災に弱い。
    Các công trình gỗ yếu trước hỏa hoạn.
  • 橋もダムも広い意味では建造物に含まれる。
    Cầu và đập cũng thuộc phạm vi công trình xây dựng theo nghĩa rộng.
  • 法律では建造物侵入が禁じられている。
    Luật pháp cấm xâm nhập công trình.
  • 耐震性の高い建造物を設計する。
    Thiết kế công trình có khả năng chịu động đất cao.
  • 老朽化した建造物の解体が始まった。
    Bắt đầu tháo dỡ công trình đã xuống cấp.
  • この街並みは多様な建造物で成り立っている。
    Dáng dấp phố này được tạo nên bởi nhiều công trình đa dạng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 建造物 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?