1. Thông tin cơ bản
- Từ: 建造物
- Cách đọc: けんぞうぶつ
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ pháp lý/kỹ thuật)
- Nghĩa khái quát: công trình xây dựng, kiến tạo nhân tạo (bao gồm tòa nhà, cầu, đập, v.v.).
- Lĩnh vực: pháp luật, kiến trúc, xây dựng, bảo tồn di sản.
2. Ý nghĩa chính
1) Công trình xây dựng do con người tạo ra: nhà cửa, cầu, đập, đường hầm…
2) Thuật ngữ pháp lý: dùng trong các điều luật/quy định (ví dụ: 建造物侵入 – tội xâm nhập công trình).
So với 建物: trang trọng, bao quát rộng hơn; dùng nhiều trong văn bản chính thức.
3. Phân biệt
- 建物: cách nói đời thường “tòa nhà”. Phạm vi hẹp hơn 建造物.
- 建築物: thuật ngữ kiến trúc, gần với 建造物 nhưng tập trung vào sản phẩm của hoạt động kiến trúc.
- 構造物: nhấn vào “kết cấu” (civil engineering), gồm cầu, đập… không nhất thiết là “tòa nhà”.
- 施設: “cơ sở, cơ sở vật chất” (trọng tâm là chức năng sử dụng).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm thường gặp: 歴史的建造物/木造建造物/大規模建造物/重要文化財の建造物.
- Hành vi: 建造物を設計・建設・保存・修復・解体する.
- Pháp lý: 建造物侵入/建造物損壊 (xâm nhập/phá hoại công trình).
- Kỹ thuật: 建造物の耐震診断/耐火性能.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 建物 | Đồng nghĩa gần | Tòa nhà | Đời thường, phạm vi hẹp |
| 建築物 | Đồng nghĩa gần | Công trình kiến trúc | Thuật ngữ kiến trúc |
| 構造物 | Liên quan | Công trình kết cấu | Kỹ thuật dân dụng |
| 施設 | Liên quan | Cơ sở, cơ sở vật chất | Trọng chức năng sử dụng |
| 文化財 | Liên quan | Di sản văn hóa | Thường đi kèm “歴史的建造物” |
| 解体 | Liên quan | Tháo dỡ | Hành vi đối với công trình cũ |
| 自然物 | Đối nghĩa loại | Vật tự nhiên | Trái với công trình nhân tạo |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 建(けん): xây dựng (bộ 廴). Ý niệm “dựng lên”.
- 造(ぞう): chế tạo (bộ 辶). Ý niệm “tạo tác”.
- 物(ぶつ): vật, thứ (bộ 牛). Ý niệm “vật thể”.
- Tổng hợp: “vật thể được xây dựng/chế tạo” → 建造物.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết học thuật/pháp lý, ưu tiên 建造物/建築物 để chính xác thuật ngữ; văn nói thường dùng 建物. Với cầu, đập, đường hầm, nên dùng 構造物 khi bàn về kết cấu, còn 建造物 khi nói chung về đối tượng pháp lý/quản lý.
8. Câu ví dụ
- この寺は江戸時代の建造物だ。
Ngôi chùa này là công trình từ thời Edo.
- 重要文化財に指定された建造物。
Công trình được chỉ định là tài sản văn hóa quan trọng.
- 市内の高層建造物が一斉にライトアップされた。
Các công trình cao tầng trong thành phố đồng loạt được thắp sáng.
- 歴史的建造物を保存する。
Bảo tồn các công trình lịch sử.
- 木造建造物は火災に弱い。
Các công trình gỗ yếu trước hỏa hoạn.
- 橋もダムも広い意味では建造物に含まれる。
Cầu và đập cũng thuộc phạm vi công trình xây dựng theo nghĩa rộng.
- 法律では建造物侵入が禁じられている。
Luật pháp cấm xâm nhập công trình.
- 耐震性の高い建造物を設計する。
Thiết kế công trình có khả năng chịu động đất cao.
- 老朽化した建造物の解体が始まった。
Bắt đầu tháo dỡ công trình đã xuống cấp.
- この街並みは多様な建造物で成り立っている。
Dáng dấp phố này được tạo nên bởi nhiều công trình đa dạng.