Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
構造体
[Cấu Tạo Thể]
こうぞうたい
🔊
Danh từ chung
cấu trúc
Hán tự
構
Cấu
tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập
造
Tạo
tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
体
Thể
cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh
Từ liên quan đến 構造体
システム
hệ thống
ストラクチャ
cấu trúc
ストラクチャー
cấu trúc
メカニズム
cơ chế
営造
えいぞう
xây dựng
営造物
えいぞうぶつ
tòa nhà; cơ sở
工作物
こうさくぶつ
sản phẩm chế tạo
建物
たてもの
tòa nhà
建築
けんちく
xây dựng; kiến trúc
建築物
けんちくぶつ
tòa nhà; công trình
建造物
けんぞうぶつ
công trình; tòa nhà
構築物
こうちくぶつ
công trình
構造物
こうぞうぶつ
cấu trúc
機構
きこう
cơ chế; máy móc
結構
けっこう
tuyệt vời
Xem thêm