構造体 [Cấu Tạo Thể]
こうぞうたい

Danh từ chung

cấu trúc

Hán tự

Cấu tư thế; dáng điệu; ngoại hình; xây dựng; thiết lập
Tạo tạo; làm; cấu trúc; vóc dáng
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 構造体