お宅
[Trạch]
おたく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
nhà bạn; gia đình bạn
JP: お宅の暖房はどのようにしていますか。
VI: Bạn sưởi ấm nhà mình như thế nào?
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
chồng bạn
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
tổ chức của bạn
Đại từ
⚠️Kính ngữ (sonkeigo)
📝 dùng để chỉ người có địa vị ngang bằng nhưng không thân thiết lắm
bạn
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お宅のお子さんは丈夫ですね。
Con của bạn khỏe mạnh thật đấy.
お宅の犬は大きいですね。
Con chó nhà bạn to thật đấy.
お宅はどちらですか?
Nhà bạn ở đâu?
お宅にお送りしましょう。
Tôi sẽ gửi đến nhà bạn.
近いうちにお宅にうかがいます。
Tôi sẽ sớm ghé thăm nhà bạn.
これはお宅の自転車ですか?
Đây có phải xe đạp của bạn không?
お宅までお送りしましょうか?
Tôi có nên đưa bạn về nhà không?
お宅まで車でお送りしましょう。
Tôi sẽ đưa bạn về nhà bằng xe.
テイラーさんのお宅ですか。
Đây có phải nhà của Taylor không?
お宅の皆さんはいかがですか。
Gia đình bạn thế nào?