人家
[Nhân Gia]
じんか
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000
Độ phổ biến từ: Top 28000
Danh từ chung
nhà ở; nơi cư trú
JP: この辺りには人家がない。
VI: Không có nhà ở khu vực này.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
このあたりは人家がほとんどない。
Ở khu vực này hầu như không có nhà ở.