御座所 [Ngự Tọa Sở]

ご座所 [Tọa Sở]

ござしょ
おましどころ – 御座所
おわしどころ – 御座所
おわしましどころ – 御座所

Danh từ chung

nơi ở (của quý tộc hoặc hoàng đế); phòng Hoàng gia

Hán tự

Từ liên quan đến 御座所