Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ロケーション
🔊
Danh từ chung
vị trí
Từ liên quan đến ロケーション
位置
いち
vị trí
地点
ちてん
điểm; vị trí
場
ば
nơi; điểm; không gian
場所
ばしょ
nơi; vị trí; điểm; khu vực
所
ところ
nơi; chỗ