1. Thông tin cơ bản
- Từ: 境
- Cách đọc: さかい (on: キョウ/ケイ; kun: さかい)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: ranh giới, lằn ranh; mốc/điểm chuyển; bờ cõi (địa lý và trừu tượng)
- Từ ghép thường gặp: 境界(きょうかい), 境目(さかいめ), 県境(けんざかい), 国境(こっきょう), 境内(けいだい), 境遇(きょうぐう)
- Độ trang trọng: dùng được trong cả văn nói và văn viết
2. Ý nghĩa chính
- Ranh giới cụ thể giữa các khu vực/hành chính: 市の境(ranh giới thành phố), 県の境(ranh giới tỉnh).
- Ranh giới trừu tượng giữa hai trạng thái: 生死の境(ranh giới sinh tử), 現実と夢の境(ranh giới giữa hiện thực và mơ).
- Mốc/điểm chuyển với mẫu cố định: 〜を境に(lấy ... làm mốc để thay đổi/khởi điểm).
3. Phân biệt
- 境 (さかい): nhấn mạnh “đường ranh/mốc” cả nghĩa đen lẫn bóng. Tự thân là danh từ.
- 境界(きょうかい): “ranh giới” theo nghĩa thuật ngữ/khoa học hoặc ranh phân định rõ ràng, trang trọng hơn.
- 境目(さかいめ): “điểm ranh/điểm tiếp giáp” tinh tế, như ngày và đêm, bờ và bến.
- 国境(こっきょう): ranh giới quốc gia; 県境(けんざかい): ranh giới tỉnh. Lưu ý cách đọc biến đổi.
- 端(はし): “mép/đầu mút” vật lý; 限界(げんかい): “giới hạn” về khả năng/mức độ, không hoán đổi hoàn toàn với 境.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu phổ biến: AとBの境(ranh giữa A và B); 〜を境に(lấy … làm mốc).
- Cụm cố định: 生死の境をさまよう(vật vờ giữa sống và chết), 境を越える(vượt qua ranh).
- Sắc thái: Trung tính, đôi khi mang tính triết lý khi dùng ở nghĩa trừu tượng.
- Văn nói: ここが市の境だよ。 Văn viết/học thuật: 境界は明確に定義されている。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 境界(きょうかい) |
Gần nghĩa |
ranh giới |
Trang trọng/kỹ thuật hơn 境. |
| 境目(さかいめ) |
Gần nghĩa |
điểm ranh |
Nhấn mạnh “điểm” tiếp giáp. |
| 県境(けんざかい) |
Liên quan |
ranh giới tỉnh |
Biến âm ざかい. |
| 国境(こっきょう) |
Liên quan |
biên giới quốc gia |
Đọc きょう → っきょう. |
| 限界(げんかい) |
Liên quan |
giới hạn |
Về mức độ/khả năng hơn là ranh chia. |
| 中心(ちゅうしん) |
Đối nghĩa tương đối |
trung tâm |
Tương phản khái niệm với “ranh/biên”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
Kanji: 境 = bộ 土 (đất) + thành phần 竟/京 (hình thanh). Ý gốc: “ranh trên đất đai”. Số nét: 14. Âm On: キョウ/ケイ; Âm Kun: さかい.
Gợi nhớ: “Trên mảnh đất (土), nơi con người định (京) cư là phải có ranh.”
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dùng 〜を境に, phía sau thường là sự thay đổi trạng thái theo mốc thời gian/sự kiện: コロナ以降を境に働き方が変わった. Ngoài ra, nhiều từ ghép có biến đổi âm đọc của 境: 県境(けんざかい), 市境(しざかい). Trong văn chương, 境 hay xuất hiện kèm những cặp đối lập như 生/死, 夢/現実 để gợi sắc thái triết lý.
8. Câu ví dụ
- ここが市の境だ。
Đây là ranh giới của thành phố.
- 二国の境を越えるにはパスポートが必要だ。
Muốn vượt qua ranh giữa hai nước cần hộ chiếu.
- 夢と現実の境があいまいになってきた。
Ranh giữa mơ và thực dần trở nên mơ hồ.
- 彼は生死の境をさまよった。
Anh ấy đã vật vờ giữa ranh giới sống và chết.
- この川が町の境になっている。
Dòng sông này là ranh giới của thị trấn.
- 大学入学を境に生活が一変した。
Lấy việc vào đại học làm mốc, cuộc sống tôi thay đổi hẳn.
- ここから先は県の境だ。気をつけて運転してね。
Từ đây trở đi là ranh tỉnh. Lái xe cẩn thận nhé.
- 季節の境を感じる風だ。
Cơn gió này gợi cảm giác về ranh chuyển mùa.
- 人と動物の境をどう定義するかは哲学的な問題だ。
Định nghĩa ranh giữa con người và động vật là vấn đề triết học.
- 敷地の境に塀を立てた。
Đã dựng hàng rào ở ranh giới khu đất.