世界
[Thế Giới]
せかい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
thế giới; xã hội; vũ trụ
JP: 愛の力は世界を動かす。
VI: Sức mạnh của tình yêu có thể thay đổi cả thế giới.
Danh từ chung
lĩnh vực; vòng tròn; thế giới
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
nổi tiếng thế giới
Danh từ chung
Lĩnh vực: Phật giáo
📝 nghĩa gốc
cõi do một vị Phật cai quản; không gian
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一つの世界である。
Đó là một thế giới.
新世界だからな。
Đây là thế giới mới mà.
世界は広い。
Thế giới rộng lớn.
世界、こんにちは!
Thế giới, xin chào!
世界は奇人の巣だ。
Thế giới này là tổ của những người kỳ quặc.
この世界へようこそ!
Chào mừng đến với thế giới này!
英語は世界の言語である。
Tiếng Anh là ngôn ngữ của thế giới.
世界は小さな村である。
Thế giới là một ngôi làng bé nhỏ.
私は世界市民である。
Tôi là công dân toàn cầu.
それは大きな世界です。
Đó là một thế giới rộng lớn.