位
[Vị]
くらい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
📝 gốc từ 座居, nghĩa là "chỗ ngồi"
ngai vàng; vương miện; chỗ ngồi (của quý tộc)
Danh từ chung
vị trí chính phủ; cấp bậc tòa án
🔗 位階
Danh từ chung
địa vị xã hội; cấp bậc; tầng lớp; bậc thang
Danh từ chung
cấp độ (chất lượng, v.v.); mức độ; bậc; cấp bậc
Danh từ chung
vị trí của một con số (ví dụ: hàng chục, hàng nghìn); chữ số; vị trí (thập phân)
JP: 5814を千の位に四捨五入すれば何になりますか。
VI: Làm tròn số 5814 đến hàng nghìn sẽ được 6000.
🔗 桁