順位 [Thuận Vị]

じゅんい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chung

thứ tự; thứ hạng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみ本当ほんとう優先ゆうせん順位じゅんいがおかしいよ。
Cậu thật sự có một thứ tự ưu tiên kỳ lạ.
おまえってほんとにただしい優先ゆうせん順位じゅんいがわかってないな。
Cậu thật sự không hiểu thứ tự ưu tiên đúng đắn.
資金しきんかぎりがある場合ばあい優先ゆうせん順位じゅんいをつける必要ひつようがある。
Nếu nguồn vốn có hạn, chúng ta cần phải ưu tiên.
わたしたちはこのリストの項目こうもく優先ゆうせん順位じゅんいをつける必要ひつようがある。
Chúng tôi cần ưu tiên các mục trong danh sách này.

Hán tự

Từ liên quan đến 順位

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 順位
  • Cách đọc: じゅんい
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: thứ hạng, vị trí trong bảng xếp hạng
  • Lĩnh vực: thi đấu, học thuật, kinh doanh (xếp hạng), thống kê
  • Cụm phổ biến: 順位をつける・順位が上がる/下がる・順位表・上位/下位・順位付け

2. Ý nghĩa chính

Thứ tự đánh giá dựa trên tiêu chí (điểm số, thành tích...), biểu thị vị trí tương đối của cá nhân/tổ chức trong tập hợp.

3. Phân biệt

  • 順位: thứ hạng dựa trên đánh giá/điểm, dùng trong bảng xếp hạng.
  • 順番: lượt, thứ tự theo hàng/phi thời gian; không mang tính “xếp hạng”.
  • ランキング: cách nói vay mượn, thiên về truyền thông/marketing; nghĩa gần “順位”.
  • 地位/位: địa vị, cấp bậc; không nhất thiết là kết quả xếp hạng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: ~の順位が上がる/下がる/~位に入る/順位をつける・順位付けする
  • Danh từ đi kèm: 順位表・世界順位・時価総額順位・売上順位
  • Ngữ cảnh: thể thao (bảng điểm), kinh doanh (thị phần), giáo dục (xếp hạng), nghiên cứu (thứ tự ưu tiên).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
ランキング Đồng nghĩa gần Bảng xếp hạng Vay mượn, phổ biến trong truyền thông.
順位表 Phái sinh Bảng thứ hạng Bảng liệt kê hạng.
順位付け Phái sinh Việc xếp hạng Danh động từ.
順番 Phân biệt Lượt, thứ tự Không mang tính “hơn–kém”.
上位/下位 Liên quan Hạng trên/hạng dưới Phân nhóm theo hạng.
序列 Liên quan Trật tự, tôn ti Sắc thái tổ chức, nghi thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 順: thuận, theo trật tự.
  • 位: vị, vị trí, cấp bậc.
  • Kết hợp: 順(trật tự)+ 位(vị trí)→ vị trí trong trật tự, tức “thứ hạng”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Với dữ liệu có ràng buộc nhiều tiêu chí, người Nhật hay nói “総合順位” (thứ hạng tổng hợp). Khi diễn đạt thay đổi hạng, dùng “順位が上がる/下がる” tự nhiên hơn “上昇/下降” trong văn nói. “~位” đọc là “~い”(例: 3位=さんい) trong tin thể thao.

8. Câu ví dụ

  • 今季のリーグ順位は3位だった。
    Thứ hạng mùa này của đội là hạng 3.
  • 売上順位が昨年より上がった。
    Thứ hạng doanh số đã tăng so với năm ngoái.
  • 世界順位でトップ10に入った。
    Đã lọt vào top 10 trên bảng xếp hạng thế giới.
  • プロジェクトの優先順位を見直す。
    Xem lại thứ tự ưu tiên của dự án.
  • 順位表を毎週更新します。
    Bảng xếp hạng sẽ được cập nhật hàng tuần.
  • 彼は最終戦で順位を一つ上げた。
    Anh ấy tăng một bậc ở trận cuối.
  • 評価基準が変わると順位も変動する。
    Khi tiêu chí đánh giá thay đổi thì thứ hạng cũng biến động.
  • テストの順位は公表しない方針だ。
    Chủ trương là không công bố thứ hạng bài kiểm tra.
  • 同点の場合は得失点差で順位を決める。
    Nếu hòa điểm thì quyết định thứ hạng bằng hiệu số bàn thắng thua.
  • 市場シェアの順位が逆転した。
    Thứ hạng thị phần đã đảo chiều.
💡 Giải thích chi tiết về từ 順位 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?