1. Thông tin cơ bản
- Từ: 級(きゅう)
- Loại từ: Danh từ; Hậu tố (gắn sau số/tiền tố)
- Kanji: 級(cấp, bậc, hạng)
- Lĩnh vực: Giáo dục, thi cử, võ đạo, phân hạng kỹ năng
- Sắc thái: Trung tính – kỹ thuật/chuẩn hóa
2. Ý nghĩa chính
“Cấp bậc, hạng, trình độ”. Dùng độc lập hoặc làm hậu tố chỉ cấp độ: 一級 (nhất cấp), 二級, 五級…; cũng gặp trong các tổ hợp như 初級 (sơ cấp), 中級 (trung cấp), 上級 (thượng cấp).
3. Phân biệt
- 級 vs 段: Trong võ đạo, 級 dành cho người mới đến cận nâng cao, 段 là bậc cao (đai đen trở lên).
- 級 vs 等級: 等級 là “thang phân loại” tổng quát; 級 thiên về “bậc” trong hệ thống thi/xếp hạng.
- 級 vs 階級: 階級 nhấn mạnh “giai tầng” (xã hội/quân sự), sắc thái khác.
- 級 vs 学年: 学年 là “niên học/lớp học”, không phải “cấp bậc kỹ năng”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Sau số từ: 1級建築士 (kiến trúc sư hạng nhất), 2級ボイラー技士 (kỹ thuật viên nồi hơi hạng nhì).
- Kết hợp tiền tố trình độ: 初級/中級/上級.
- Dùng độc lập trong phát biểu: 5級に合格した (đỗ cấp 5).
- Trong kiểm định: 英検準1級, 漢検2級, 数検3級…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 初級/中級/上級 |
Liên quan |
Sơ/Trung/Thượng cấp |
Chia ba bậc tổng quát theo trình độ. |
| 一級/二級/三級… |
Liên quan |
Hạng 1/2/3… |
Dùng trong chứng chỉ nghề, kiểm định. |
| 段 |
Đối chiếu |
Đẳng (bậc cao) |
Võ đạo: 段 cao hơn 級. |
| 等級 |
Đồng nghĩa gần |
Đẳng cấp/phân hạng |
Tính khái quát, dùng trong tiêu chuẩn kỹ thuật. |
| 階級 |
Phân biệt |
Giai cấp/cấp bậc |
Sắc thái xã hội/quân sự, không đồng nhất với 級. |
| レベル |
Từ vay mượn |
Mức độ, level |
Khẩu ngữ phổ biến, phi chính thức. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 級: Gồm bộ 糸 (mịch, sợi) + 及 (cập, tới). Hình ý gốc liên hệ đến “sợi, nảy nhánh” → phân bậc, phân nhóm.
- Vai trò ngữ pháp: Danh từ và hậu tố định danh cấp bậc.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hồ sơ nghề nghiệp ở Nhật, bạn dễ gặp 一級・二級 trong chứng chỉ quốc gia; còn trong học tiếng, 初級・中級・上級 giúp định vị giáo trình. Hãy để ý từng hệ thống có thang riêng: võ đạo dùng 級/段, kỳ thi năng lực có số bậc khác nhau. Hiểu bối cảnh sẽ tránh so sánh lệch.
8. Câu ví dụ
- 日本語の授業は初級から上級まである。
Lớp tiếng Nhật có từ sơ cấp đến thượng cấp.
- 彼は英検2級に合格した。
Anh ấy đã đỗ Eiken cấp 2.
- 一級建築士の試験は難易度が高い。
Kỳ thi kiến trúc sư hạng nhất có độ khó cao.
- 柔道では級から段へと昇格していく。
Trong judo, thăng từ cấp lên đẳng.
- この仕事には上級のスキルが求められる。
Công việc này đòi hỏi kỹ năng trình độ cao.
- 3級に落ちてしまい、次でリベンジするつもりだ。
Tôi trượt cấp 3, định phục thù ở lần tới.
- 彼女は初級文法をしっかり固めている。
Cô ấy nắm vững ngữ pháp sơ cấp.
- この検定は5級から1級まで設定されている。
Kỳ kiểm định này có từ cấp 5 đến cấp 1.
- 上級者向けの課題に挑戦しよう。
Hãy thử thách với bài tập dành cho người trình độ cao.
- 彼は二級ボイラー技士の資格を持っている。
Anh ấy có chứng chỉ kỹ thuật viên nồi hơi hạng nhì.