[Cấp]

きゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

lớp; năm học

JP: かれ10年じゅうねんきゅう在学ざいがくちゅうだ。

VI: Anh ấy đang học lớp 10.

Danh từ chungHậu tố

cấp; bậc

JP: かれはまだヘビーきゅう選手権せんしゅけん保持ほじしている。

VI: Anh ấy vẫn giữ danh hiệu vô địch hạng nặng.

Danh từ chungTừ chỉ đơn vị đếm

cấp kyu

🔗 段

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

日本語にほんご能力のうりょく試験しけんは5つのきゅうかれる。5きゅう一番いちばんやさしくて、1きゅう一番いちばんむずかしい。
Kỳ thi năng lực tiếng Nhật được chia thành 5 cấp độ, trong đó cấp độ 5 là dễ nhất và cấp độ 1 là khó nhất.
日本語にほんご検定けんていきゅうかった。
Tôi đã đậu kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ hai.
かれ一年いちねんきゅうをした。
Anh ấy đã nhảy lớp một năm.
かれわたしより一階いっかいきゅうじょうだ。
Anh ấy cao hơn tôi một cấp bậc.
かれはあしたヘビーきゅうチャンピオンと対戦たいせんする。
Ngày mai anh ấy sẽ đấu với nhà vô địch hạng nặng.
フライきゅうチャンピオンはつよ挑戦ちょうせんしゃたたかった。
Vô địch hạng lông đã đấu với một đối thủ mạnh.
きゅう漢字かんじをどれだけおぼえていますか。
Bạn nhớ được bao nhiêu chữ Hán cấp 4?
息子むすこはAきゅう試験しけんで3科目かもく合格ごうかくした。
Con trai tôi đã đậu ba môn trong kỳ thi cấp A.
われわれはえいけんきゅうかるために勉強べんきょうしているのです。
Chúng ta đang học tập để đỗ kỳ thi tiếng Anh cấp độ hai.
気象庁きしょうちょうは、東日本ひがしにっぽん大震災だいしんさいのマグニチュードを8.8から、世界せかい観測かんそく史上しじょう最大さいだいきゅうのM9.0に修正しゅうせいした。
Cơ quan khí tượng Nhật Bản đã chỉnh sửa độ lớn của thảm họa động đất Đông Nhật Bản từ 8.8 lên 9.0, một trong những trận động đất lớn nhất từng được ghi nhận.

Hán tự

Từ liên quan đến 級

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 級(きゅう)
  • Loại từ: Danh từ; Hậu tố (gắn sau số/tiền tố)
  • Kanji: 級(cấp, bậc, hạng)
  • Lĩnh vực: Giáo dục, thi cử, võ đạo, phân hạng kỹ năng
  • Sắc thái: Trung tính – kỹ thuật/chuẩn hóa

2. Ý nghĩa chính

“Cấp bậc, hạng, trình độ”. Dùng độc lập hoặc làm hậu tố chỉ cấp độ: 一級 (nhất cấp), 二級, 五級…; cũng gặp trong các tổ hợp như 初級 (sơ cấp), 中級 (trung cấp), 上級 (thượng cấp).

3. Phân biệt

  • 級 vs 段: Trong võ đạo, 級 dành cho người mới đến cận nâng cao, 段 là bậc cao (đai đen trở lên).
  • 級 vs 等級: 等級 là “thang phân loại” tổng quát; 級 thiên về “bậc” trong hệ thống thi/xếp hạng.
  • 級 vs 階級: 階級 nhấn mạnh “giai tầng” (xã hội/quân sự), sắc thái khác.
  • 級 vs 学年: 学年 là “niên học/lớp học”, không phải “cấp bậc kỹ năng”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Sau số từ: 1建築士 (kiến trúc sư hạng nhất), 2ボイラー技士 (kỹ thuật viên nồi hơi hạng nhì).
  • Kết hợp tiền tố trình độ: 初/中/上.
  • Dùng độc lập trong phát biểu: 5に合格した (đỗ cấp 5).
  • Trong kiểm định: 英検準1, 漢検2, 数検3

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
初級/中級/上級 Liên quan Sơ/Trung/Thượng cấp Chia ba bậc tổng quát theo trình độ.
一級/二級/三級… Liên quan Hạng 1/2/3… Dùng trong chứng chỉ nghề, kiểm định.
Đối chiếu Đẳng (bậc cao) Võ đạo: 段 cao hơn 級.
等級 Đồng nghĩa gần Đẳng cấp/phân hạng Tính khái quát, dùng trong tiêu chuẩn kỹ thuật.
階級 Phân biệt Giai cấp/cấp bậc Sắc thái xã hội/quân sự, không đồng nhất với 級.
レベル Từ vay mượn Mức độ, level Khẩu ngữ phổ biến, phi chính thức.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 級: Gồm bộ 糸 (mịch, sợi) + 及 (cập, tới). Hình ý gốc liên hệ đến “sợi, nảy nhánh” → phân bậc, phân nhóm.
  • Vai trò ngữ pháp: Danh từ và hậu tố định danh cấp bậc.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc hồ sơ nghề nghiệp ở Nhật, bạn dễ gặp 一級・二級 trong chứng chỉ quốc gia; còn trong học tiếng, 初級・中級・上級 giúp định vị giáo trình. Hãy để ý từng hệ thống có thang riêng: võ đạo dùng 級/段, kỳ thi năng lực có số bậc khác nhau. Hiểu bối cảnh sẽ tránh so sánh lệch.

8. Câu ví dụ

  • 日本語の授業は初から上まである。
    Lớp tiếng Nhật có từ sơ cấp đến thượng cấp.
  • 彼は英検2に合格した。
    Anh ấy đã đỗ Eiken cấp 2.
  • 建築士の試験は難易度が高い。
    Kỳ thi kiến trúc sư hạng nhất có độ khó cao.
  • 柔道ではから段へと昇格していく。
    Trong judo, thăng từ cấp lên đẳng.
  • この仕事には上のスキルが求められる。
    Công việc này đòi hỏi kỹ năng trình độ cao.
  • に落ちてしまい、次でリベンジするつもりだ。
    Tôi trượt cấp 3, định phục thù ở lần tới.
  • 彼女は初文法をしっかり固めている。
    Cô ấy nắm vững ngữ pháp sơ cấp.
  • この検定は5から1まで設定されている。
    Kỳ kiểm định này có từ cấp 5 đến cấp 1.
  • 者向けの課題に挑戦しよう。
    Hãy thử thách với bài tập dành cho người trình độ cao.
  • 彼は二ボイラー技士の資格を持っている。
    Anh ấy có chứng chỉ kỹ thuật viên nồi hơi hạng nhì.
💡 Giải thích chi tiết về từ 級 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?