度合い [Độ Hợp]

度合 [Độ Hợp]

どあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

mức độ; phạm vi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

愛国心あいこくしん度合どあいは、ひとそれぞれだ。
Mức độ yêu nước thì tùy vào mỗi người.

Hán tự

Từ liên quan đến 度合い

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 度合い
  • Cách đọc: どあい
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: mức độ, độ lớn, mức độ nặng nhẹ/tiến triển của một trạng thái
  • Biến thể chính tả: 度合(い có thể bị lược bỏ trong một số văn bản)

2. Ý nghĩa chính

  • Mức độ/độ lớn của một tính chất hay trạng thái (đau, rủi ro, tiến độ, chín, ô nhiễm...).
  • Dùng để định lượng/so sánh một hiện tượng theo thang đo, con số hay cảm nhận.

Nhìn chung, 度合い nhấn mạnh “độ đậm/nhạt, nặng/nhẹ” của một trạng thái cụ thể trong thực tế.

3. Phân biệt

  • 程度: trung tính, chung chung hơn “mức độ”; dùng rộng khắp. 度合い thiên về tính “độ nặng nhẹ cụ thể”.
  • 具合: tình trạng/độ ổn (sức khỏe, hoạt động máy). 度合い là “độ nhiều ít” của tình trạng đó.
  • : đơn vị/độ (nhiệt độ, góc, cồn). 度合い không phải là đơn vị, mà là “mức”.
  • Chính tả: 度合い và 度合 đều gặp; dạng có い thường thân thiện hơn trong diễn đạt hàng ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: X の度合い, 度合いが高い/低い, 度合いを測る, 度合いを示す, 度合いによって異なる
  • Ngữ cảnh: y tế (痛みの度合い), sản xuất/chất lượng (劣化の度合い), dự án (進み具合/進み度合い), tài chính/rủi ro (リスクの度合い), môi trường (汚染の度合い)
  • Phong cách: trung tính, dùng tốt trong cả văn viết học thuật và hội thoại lịch sự.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
程度 Gần nghĩa Mức độ Rộng và trung tính hơn; dùng đa dụng.
具合 Liên quan Tình trạng, mức “ổn” Thiên về cảm nhận/vận hành; 度合い là “độ nhiều ít”.
比率 Liên quan Tỉ lệ Khi 度合い được lượng hóa thành phần trăm.
強度 Liên quan chuyên ngành Độ bền/độ mạnh Thông số kỹ thuật cụ thể hơn 度合い.
濃度 Liên quan chuyên ngành Nồng độ Trường hợp “độ đậm đặc” trong hóa học/môi trường.
ゼロに近い Đối lập ngữ nghĩa Gần như bằng 0 Diễn tả độ thấp/tối thiểu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 度: “độ, lần, mức” → ý niệm về mức độ.
  • 合い: dạng danh từ hóa từ 合う (hòa hợp, gặp nhau) → “mức độ ăn khớp, mức thể hiện”.
  • Kết hợp: 度 + 合い → “mức độ mà trạng thái đó biểu hiện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bạn cần hỏi bệnh nhân, khách hàng hay đồng nghiệp về “mức” của một trạng thái, 度合い rất tự nhiên: vừa trang trọng hơn 具合, lại cụ thể hơn 程度. Trong báo cáo, có thể chuyển hóa thành con số (例: 痛みの度合いを10段階で). Lưu ý: với những chỉ số kỹ thuật đã có tên chuẩn như 濃度, 強度, 粘度…, ưu tiên dùng thuật ngữ chuyên ngành thay vì 度合い để tránh mơ hồ.

8. Câu ví dụ

  • 痛みの度合いを10段階で教えてください。
    Hãy cho biết mức độ đau theo thang 10 mức.
  • この薬は症状の度合いに応じて用量を調整します。
    Thuốc này điều chỉnh liều tùy theo mức độ triệu chứng.
  • 汚染の度合いが地域によって大きく異なる。
    Mức độ ô nhiễm khác nhau nhiều tùy khu vực.
  • プロジェクトの進み度合いを毎週共有してください。
    Vui lòng chia sẻ mức độ tiến triển dự án hằng tuần.
  • 熟練の度合いによって担当業務を振り分ける。
    Phân công công việc tùy theo mức độ thành thạo.
  • リスクの度合いを定量化して意思決定に反映する。
    Lượng hóa mức độ rủi ro và phản ánh vào quyết định.
  • この果物は熟し度合いがちょうどいい。
    Trái cây này có mức độ chín vừa đẹp.
  • 劣化の度合いを目視だけで判断するのは危険だ。
    Chỉ đánh giá mức độ xuống cấp bằng mắt thường là nguy hiểm.
  • 顧客満足の度合いをアンケートで測定した。
    Đã đo mức độ hài lòng của khách hàng bằng khảo sát.
  • 寒さの度合いに合わせて服装を選びましょう。
    Hãy chọn trang phục tùy theo mức độ lạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 度合い được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?