度合い
[Độ Hợp]
度合 [Độ Hợp]
度合 [Độ Hợp]
どあい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chung
mức độ; phạm vi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
愛国心の度合いは、人それぞれだ。
Mức độ yêu nước thì tùy vào mỗi người.