Danh từ chung
bộ
JP: 当店にはベートーベンの交響曲の録音の完全なセットがございます。
VI: Cửa hàng chúng tôi có bộ sưu tập đầy đủ các bản ghi âm của các bản giao hưởng của Beethoven.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chuẩn bị
JP: 目覚ましを7時にセットしよう。
VI: Hãy đặt đồng hồ báo thức lúc 7 giờ.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
tạo kiểu tóc
JP: 洗髪とセットの予約をしたいのですが。
VI: Tôi muốn đặt lịch gội đầu và làm tóc.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
ván đấu
Danh từ chung
bối cảnh phim
JP: セットを片づけろ。
VI: Dọn dẹp bộ đồ chơi đi.
Danh từ chung
máy thu