Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
書割
[Thư Cát]
書き割り
[Thư Cát]
書き割
[Thư Cát]
かきわり
🔊
Danh từ chung
tranh nền di động
Hán tự
書
Thư
viết
割
Cát
tỷ lệ; chia; cắt; tách
Từ liên quan đến 書割
後景
こうけい
bối cảnh; khung cảnh
背景
はいけい
bối cảnh; phong cảnh; phông nền
セット
bộ