書割 [Thư Cát]
書き割り [Thư Cát]
書き割 [Thư Cát]
かきわり

Danh từ chung

tranh nền di động

Hán tự

Thư viết
Cát tỷ lệ; chia; cắt; tách

Từ liên quan đến 書割