一まとまり
[Nhất]
一纏まり [Nhất Triền]
一纏まり [Nhất Triền]
ひとまとまり
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một bó; một chùm
JP: 6種の道具がひとまとまりになっている。
VI: Có 6 loại dụng cụ được gộp lại thành một bộ.
🔗 一纏