起こす [Khởi]

起す [Khởi]

おこす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dựng lên; nhặt lên

JP: これがかれにかんしゃくをこさせた。

VI: Đây là điều khiến anh ấy nổi giận.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

đánh thức; gọi dậy

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

gây ra; tạo ra

🔗 熾す・おこす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bắt đầu; khởi đầu

🔗 興す・おこす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cày; xới đất

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

bị bệnh

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

chép lại; ghi lại

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

lật (lá bài)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

肉離にくばなれをこしました。
Tôi bị rách cơ.
のうしんとうをこしました。
Tôi đã bị chấn thương sọ não.
こさないとな。
Phải làm lửa thôi.
ねここさないで!
Đừng đánh thức con mèo!
どうしてこしてくれなかったの?
Tại sao bạn không đánh thức tôi?
こしたてまつりそ。
(chưa rõ)
かれがカンシャクをこした。
Anh ấy đã nổi cơn thịnh nộ.
朝食ちょうしょくにはこしてください。
Xin hãy đánh thức tôi vào bữa sáng.
まえこしてね。
Đánh thức tôi trước khi đi nhé.
メアリーをこしてて。
Đi đánh thức Mary dậy.

Hán tự

Từ liên quan đến 起こす

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 起こす
  • Cách đọc: おこす
  • Loại từ: Động từ tha động từ, nhóm 五段
  • Độ phổ biến/Trình độ: Cơ bản ~ trung cấp (khoảng N4~N3)
  • Nghĩa khái quát: đánh thức; gây ra; dựng lên; khởi xướng/khởi tạo
  • Mẫu thường gặp: Nを起こす, 事故を起こす, 反乱を起こす, 会社を起こす, バイクを起こす

2. Ý nghĩa chính

  • Đánh thức: 人を起こす (đánh thức ai dậy).
  • Gây ra/sinh ra: 問題・事故・変化を起こす (gây ra vấn đề, tai nạn, thay đổi).
  • Khởi xướng/lập nên: 会社・運動・プロジェクトを起こす (khởi nghiệp, phát động).
  • Dựng lên/nâng dậy: 倒れた自転車を起こす (dựng xe bị đổ lên).
  • Biến đổi/thể hiện ra (chuyển dạng): データを表に起こす, 図面を起こす (chuyển thành bảng, vẽ ra bản thiết kế).

3. Phân biệt

  • 起きる (tự động từ) vs 起こす (tha động từ): 事故が起きる (tai nạn xảy ra) / 彼が事故を起こす (anh ấy gây tai nạn).
  • 発生する/生じる: trang trọng, văn viết; 起こす đa dụng, khẩu ngữ hơn.
  • 立ち上げる: khởi động hệ thống/dự án; 起こす rộng hơn, không chỉ IT.
  • 興す(おこす): khôi phục/phát hưng (văn phong cổ, hạn chế ngữ cảnh) so với 起こす là phổ thông.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc: 人を起こす/N(事故・騒ぎ・議論)を起こす/N(会社・運動)を起こす.
  • Lưu ý sắc thái: với sự cố tiêu cực (事故・トラブル・迷惑) mang sắc thái trách nhiệm.
  • Trong kỹ thuật/thiết kế: 図面を起こす, データを表に起こす là cách nói chuyên môn.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
起きる Đối ứng (tự động từ) Xảy ra; thức dậy Cặp tự-tha với 起こす
引き起こす Đồng nghĩa Gây ra, kéo theo Nhấn mạnh quan hệ nhân-quả
発生させる Đồng nghĩa (trang trọng) Làm phát sinh Văn viết, kỹ thuật
立ち上げる Liên quan Khởi động (hệ thống, dự án) IT/doanh nghiệp; hẹp hơn 起こす
寝かせる Đối nghĩa (ngữ cảnh “đánh thức”) Ru cho ngủ, để yên Trái với 人を起こす
止める/やめる Đối nghĩa (khởi xướng) Dừng, thôi Ngược với “bắt đầu/khởi xướng”

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji chính: (đứng dậy, khởi) + hậu tố động từ 〜す (tha động từ hóa) → “làm cho đứng dậy/khởi lên”.
  • Liên hệ cặp tự-tha: 起きる(tự)⇔ 起こす(tha).

7. Bình luận mở rộng (AI)

起こす rất đa nghĩa nhưng “gốc” là làm cho một trạng thái “khởi” sinh. Khi phân vân, hãy thử diễn đạt bằng mẫu “Aを起こす=làm cho A xảy ra/đứng dậy/khởi động”.

8. Câu ví dụ

  • 明日の朝七時に私を起こす
    Ngày mai 7 giờ hãy đánh thức tôi.
  • 彼はうっかり事故を起こすことがある。
    Đôi khi anh ấy sơ ý gây ra tai nạn.
  • 私たちは小さな会社を起こすつもりだ。
    Chúng tôi định lập một công ty nhỏ.
  • 倒れたバイクを起こす
    Dựng chiếc xe máy bị đổ dậy.
  • その発言は大きな議論を起こすだろう。
    Phát ngôn đó có lẽ sẽ gây ra cuộc tranh luận lớn.
  • データを表に起こす作業に時間がかかった。
    Mất thời gian để chuyển dữ liệu thành bảng.
  • 不要なトラブルを起こすな。
    Đừng gây ra rắc rối không cần thiết.
  • 彼の情熱は新しい運動を起こす原動力になった。
    Nhiệt huyết của anh là động lực khởi xướng phong trào mới.
  • 寝坊しそうだったので、アラームで友達を起こすことにした。
    Sợ ngủ quên nên tôi quyết định đánh thức bạn bằng báo thức.
  • 不注意は重大なミスを起こす
    Sự bất cẩn sẽ gây ra lỗi nghiêm trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 起こす được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?