Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
目覚ます
[Mục Giác]
めざます
🔊
Động từ Godan - đuôi “su”
thức dậy
Hán tự
目
Mục
mắt; nhìn; kinh nghiệm
覚
Giác
ghi nhớ; học; nhớ; tỉnh dậy
Từ liên quan đến 目覚ます
かき立てる
かきたてる
khuấy động; đánh (trứng)
たたき起こす
たたきおこす
đánh thức (ai đó) dậy (một cách thô bạo); kéo ra khỏi giường
作興
さっこう
thúc đẩy; khơi dậy
叩き起こす
たたきおこす
đánh thức (ai đó) dậy (một cách thô bạo); kéo ra khỏi giường
叩き起す
たたきおこす
đánh thức (ai đó) dậy (một cách thô bạo); kéo ra khỏi giường
喚起
かんき
kích thích; đánh thức
奮い起こす
ふるいおこす
tập hợp (ví dụ: can đảm); thu thập; gom góp; lấy lại
奮起す
ふるいおこす
tập hợp (ví dụ: can đảm); thu thập; gom góp; lấy lại
掻き立てる
かきたてる
khuấy động; đánh (trứng)
起こす
おこす
dựng lên; nhặt lên
Xem thêm