アース

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từTha động từ

Lĩnh vực: điện, kỹ thuật điện

đất; nối đất; nối mát

🔗 接地

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm

Trái Đất

🔗 地球

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

適切てきせつにアースされていないマイクにれると、いのちかかわる場合ばあいがあります。なんにんかの歌手かしゅ実際じっさいそうやってくなっているのです。
Chạm vào micro không được nối đất đúng cách có thể gây nguy hiểm đến tính mạng, và thực tế đã có ca sĩ tử vong vì điều đó.

Từ liên quan đến アース