手袋 [Thủ Đại]
手ぶくろ [Thủ]
てぶくろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

găng tay

JP: この手袋てぶくろ両方りょうほうがそろっていない。

VI: Đôi găng tay này không đủ cả đôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おしゃれな手袋てぶくろですね。
Đôi găng tay thật thời trang nhỉ.
自分じぶん手袋てぶくろ見当みあたらない。
Tôi không tìm thấy găng tay của mình.
わたし手袋てぶくろった。
Tôi đã mua một đôi găng tay.
わたし手袋てぶくろどこ?
Đôi găng tay của tôi đâu?
手袋てぶくろ必要ひつようですか?
Bạn cần găng tay không?
手袋てぶくろしてる?
Bạn có đang đeo găng tay không?
あたらしい手袋てぶくろがいるの。
Tôi cần một đôi găng tay mới.
手袋てぶくろはよいおくものだ。
Găng tay là một món quà tốt.
手袋てぶくろりますか?
Bạn cần găng tay không?
手袋てぶくろれちゃった。
Găng tay của tôi bị ướt mất rồi.

Hán tự

Thủ tay
Đại bao; túi; túi nhỏ

Từ liên quan đến 手袋