丼
[Tỉnh]
どんぶり
どん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
bát sứ
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
donburi; bát cơm với thịt, cá, v.v.
🔗 丼物