Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
汁椀
[Trấp Oản]
しるわん
🔊
Danh từ chung
bát súp
Hán tự
汁
Trấp
nước súp; nước ép
椀
Oản
bát gỗ hoặc sơn mài
Từ liên quan đến 汁椀
どんぶり鉢
どんぶりばち
bát (trung bình-lớn, phù hợp cho donburi)
ボウル
bát
ボール
hội trường (khiêu vũ, hòa nhạc, v.v.)
丼
どんぶり
bát sứ
丼鉢
どんぶりばち
bát (trung bình-lớn, phù hợp cho donburi)
椀
わん
bát (gỗ)
碗
わん
bát (gốm, sứ)
鉢
はち
bát; chậu; bồn