ボール紙 [Chỉ]

ボールがみ

Danh từ chung

bìa cứng; bìa giấy

JP: はがきだいのボールがみを5まい用意よういしてください。

VI: Xin hãy chuẩn bị 5 tờ bìa cỡ bưu thiếp.

Hán tự

Từ liên quan đến ボール紙