Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
被除数
[Bị Trừ Số]
ひじょすう
🔊
Danh từ chung
số bị chia
Hán tự
被
Bị
chịu; che; che phủ; ấp ủ; bảo vệ; mặc; đội; bị phơi (phim); nhận
除
Trừ
loại bỏ; trừ
数
Số
số; sức mạnh
Từ liên quan đến 被除数
分配金
ぶんぱいきん
cổ tức
配当
はいとう
phân bổ; chia phần; phần
利益配当
りえきはいとう
cổ tức; chia lợi nhuận
配当金
はいとうきん
cổ tức