共有 [Cộng Hữu]

きょうゆう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sở hữu chung

JP: ケンはあに部屋へや共有きょうゆうしている。

VI: Ken đang chia sẻ phòng với anh trai.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

chia sẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

共有きょうゆうしたい?
Bạn muốn chia sẻ không?
そのフォルダ、共有きょうゆうにしておいて。
Hãy để thư mục đó ở chế độ chia sẻ.
ぼくかれ部屋へや共有きょうゆうした。
Tôi đã chia sẻ phòng với anh ấy.
かれ部屋へや共有きょうゆうしている。
Anh ấy đang chia sẻ phòng.
太郎たろう花子はなこ共有きょうゆうつくえちいさい。
Cái bàn chung của Taro và Hanako thì nhỏ.
おんなたちはなにでも共有きょうゆうしている。
Con gái chia sẻ với nhau mọi thứ.
にわ二軒にけんいえ共有きょうゆうのものです。
Vườn là tài sản chung của hai ngôi nhà.
ブタはある特性とくせい人間にんげん共有きょうゆうしている。
Lợn có một số đặc điểm chung với con người.
そのアパートのみんなが台所だいどころ共有きょうゆうしている。
Mọi người trong căn hộ đó đều dùng chung nhà bếp.
トムは委員いいんかいおおくのアイディアを共有きょうゆうした。
Tom đã chia sẻ nhiều ý tưởng tại ủy ban.

Hán tự

Từ liên quan đến 共有

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 共有
  • Cách đọc: きょうゆう
  • Loại từ: Danh từ / Động từ サ変 (~を共有する)
  • Lĩnh vực: CNTT, quản trị, pháp luật dân sự (đồng sở hữu).

2. Ý nghĩa chính

  • Chia sẻ (thông tin, tài liệu, tri thức, liên kết…): ví dụ 情報を共有する・ファイル共有.
  • Đồng sở hữu (tài sản, quyền): ví dụ 土地を共有する・共有名義・共有財産.

3. Phân biệt

  • 共有 vs 共用: 共用 là dùng chung một cơ sở vật chất (共用部, 共用スペース). 共有 là chia sẻ thông tin hoặc đồng sở hữu tài sản/quyền.
  • 共有 vs 供用: 供用 là “mở ra cho dùng” (thường của công trình/cơ sở), sắc thái hành chính.
  • 共有 vs 共有する: 共有 là danh từ; 共有する là động từ “chia sẻ/đồng sở hữu”.
  • 共有 vs 独占・専有: đối nghĩa, hàm ý không chia sẻ hoặc sở hữu riêng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • CNTT: 資料を共有する/共有リンク/共有フォルダー/ファイル共有.
  • Quản trị: 情報共有・知識共有・課題の共有 (tạo đồng thuận, cùng nhận thức vấn đề).
  • Pháp lý: 共有名義/共有持分/共有財産 (tỷ lệ phần sở hữu, quyền định đoạt).
  • Lưu ý: Với cảm xúc/giá trị, 価値観を共有する là cách nói tự nhiên để chỉ “có chung”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
共用Đối chiếuDùng chung (cơ sở vật chất)共用部(hành lang, cầu thang chung)
供用Đối chiếuĐưa vào sử dụngSắc thái hành chính/công trình
共有リンクLiên quanLiên kết chia sẻCNTT
共有名義Liên quanĐồng tên sở hữuPháp lý tài sản
独占Đối nghĩaĐộc chiếmTrái nghĩa về chia sẻ
専有Đối nghĩaSở hữu riêngPhân biệt với đồng sở hữu
共有財産Liên quanTài sản đồng sở hữuThuật ngữ pháp lý

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (きょう): cùng, chung.
  • (ゆう): có, sở hữu.
  • Ghép nghĩa: “cùng có/cùng sở hữu” → chia sẻ hoặc đồng sở hữu.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong doanh nghiệp Nhật, 情報共有 không chỉ là gửi tài liệu mà còn là “chia sẻ cùng một bức tranh” về mục tiêu và rủi ro. Còn trong pháp lý dân sự, khi nói đến 共有名義持分, cần chú ý quyền định đoạt và nghĩa vụ giữa các đồng sở hữu.

8. Câu ví dụ

  • 会議の議事録をチームで共有しました。
    Tôi đã chia sẻ biên bản họp cho cả nhóm.
  • このフォルダーは部門間で共有されています。
    Thư mục này đang được chia sẻ giữa các bộ phận.
  • 共有リンクを発行しておきます。
    Tôi sẽ tạo sẵn liên kết chia sẻ.
  • 進捗と課題を共有し、対策を検討する。
    Chia sẻ tiến độ và vấn đề để xem xét đối sách.
  • 兄弟で土地を共有している。
    Anh em tôi đồng sở hữu mảnh đất.
  • 共有名義のマンションを売却するには手続きが必要だ。
    Bán căn hộ đồng tên sở hữu cần thủ tục riêng.
  • 個人情報は無断で共有しないでください。
    Vui lòng không chia sẻ thông tin cá nhân khi chưa có phép.
  • 価値観を共有できる仲間と働きたい。
    Tôi muốn làm việc với những đồng đội có thể chia sẻ giá trị chung.
  • 不具合の再現手順を共有してください。
    Hãy chia sẻ các bước tái hiện lỗi.
  • プロジェクトの目的を全員で共有することが成功の鍵だ。
    Chìa khóa thành công là mọi người cùng chia sẻ mục tiêu dự án.
💡 Giải thích chi tiết về từ 共有 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?