公共 [Công Cộng]

こうきょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

công cộng

JP: 公共こうきょう場所ばしょをきれいにしておこう。

VI: Hãy giữ gìn nơi công cộng sạch sẽ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

NHKは公共こうきょう放送ほうそうです。
NHK là đài truyền hình công cộng.
ここは公共こうきょうもの不便ふべんだ。
Phương tiện công cộng ở đây rất bất tiện.
その公園こうえん公共こうきょう財産ざいさんだ。
Công viên đó là tài sản công cộng.
公共こうきょう福祉ふくしのためにはたらく。
Làm việc vì lợi ích công cộng.
4月しがつから公共こうきょう料金りょうきん値上ねあげになる。
Giá cước công cộng sẽ tăng từ tháng Tư.
公共こうきょう喫煙きつえんひかえてください。
Xin hãy kiêng hút thuốc ở nơi công cộng.
政府せいふ公共こうきょう福祉ふくし促進そくしんするべきである。
Chính phủ nên thúc đẩy phúc lợi công cộng.
トムは公共こうきょう交通こうつう機関きかん利用りようする。
Tom sử dụng phương tiện giao thông công cộng.
ここは公共こうきょう交通こうつう機関きかん便びんわるいのよ。
Giao thông công cộng ở đây rất tệ.
フィンランドの公共こうきょう交通こうつう機関きかん時間じかん正確せいかくまもる。
Phương tiện giao thông công cộng ở Phần Lan rất đúng giờ.

Hán tự

Từ liên quan đến 公共

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 公共
  • Cách đọc: こうきょう
  • Loại từ: Danh từ; dùng như định ngữ với の(公共の〜)
  • Nghĩa khái quát: công cộng, thuộc về xã hội/đại chúng nói chung.
  • Ngữ vực: hành chính, chính sách, xã hội học

2. Ý nghĩa chính

  • Công cộng(公共の施設/財/交通): thuộc về mọi người, do nhà nước/địa phương quản lý.
  • Tính công(公共性): mức độ phục vụ lợi ích chung.

3. Phân biệt

  • 公共 vs 公衆: 公衆 là “công chúng” (nhóm người). 公共 là “công cộng” (tính chất/sở hữu).
  • 公共 vs 共有: 共有 là “đồng sở hữu” của một số người; 公共 là “của chung xã hội”.
  • 公共 vs 公用: 公用 là “công vụ, công dụng” thuộc hoạt động công quyền.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 公共の施設/交通/サービス/空間, 公共性, 公共事業, 公共料金.
  • Ngữ cảnh chính sách, quy hoạch đô thị, dịch vụ công.
  • Lưu ý lịch sự: nói về tài sản chung, dùng 丁寧・中立.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
公共の施設Liên quanCơ sở công cộngThư viện, công viên, nhà ga
公共交通Liên quanGiao thông công cộngXe buýt, tàu điện
公共性Liên quanTính côngTính phục vụ lợi ích chung
公衆Phân biệtCông chúngNhóm người
民間Đối nghĩaTư nhânKhu vực ngoài nhà nước
私的Đối nghĩaTư, riêngSở hữu/công dụng cá nhân

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • : công, chung.
  • : cùng, cộng đồng, chia sẻ.
  • Ý hợp: “cùng chia sẻ của chung” → 公共.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi bàn về chính sách, 公共性 giúp biện minh sử dụng ngân sách. Cụm “公共の利益” là khái niệm cốt lõi, đôi khi đối lập với “私益”.

8. Câu ví dụ

  • 公共の図書館をもっと活用しましょう。
    Hãy tận dụng thư viện công cộng nhiều hơn.
  • 公共交通の整備が急務だ。
    Việc cải thiện giao thông công cộng là cấp bách.
  • この計画は高い公共性を持つ。
    Kế hoạch này có tính công cao.
  • 公共事業の効果を検証する。
    Kiểm chứng hiệu quả của các dự án công.
  • 公共の場ではマナーを守ってください。
    Hãy giữ phép tắc nơi công cộng.
  • 水道料金などの公共料金が値上げされた。
    Các loại phí công như nước máy đã tăng.
  • 公園は公共の空間だ。
    Công viên là không gian công cộng.
  • 民間と公共の連携が重要だ。
    Sự phối hợp giữa tư nhân và khu vực công là quan trọng.
  • この道路は公共工事で拡張された。
    Con đường này được mở rộng bằng công trình công.
  • 公共の福祉を優先する。
    Ưu tiên phúc lợi công cộng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 公共 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?