1. Thông tin cơ bản
- Từ: 配給
- Cách đọc: はいきゅう
- Loại từ: danh từ; động từ kèm theo: 配給する (phân phối, cấp phát; phát hành phim)
- Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, hậu cần, cứu trợ, và ngành điện ảnh
- Ví dụ kết hợp thường gặp: 配給制, 配給券, 配給米, 食糧配給, 医療物資の配給, 映画配給, 配給会社, 国内配給, 海外配給
2. Ý nghĩa chính
1) Phân phối/cấp phát theo định mức: Nhà nước/tổ chức phát cho người dân hoặc đơn vị một lượng hàng hóa nhất định (lương thực, nước, vật tư...) theo chế độ. Ví dụ: 災害時の水の配給。
2) Phát hành (phim): Công ty phân phối đảm nhiệm việc đưa phim đến rạp chiếu, thị trường. Ví dụ: この映画は〇〇社が配給している。
3. Phân biệt
- 配給 vs 配布: 配給 là cấp phát theo định mức/quy chế; 配布 là phát (tờ rơi, tài liệu) cho nhiều người không nhất thiết có định mức.
- 配給 vs 供給: 供給 là cung ứng nói chung (quan hệ cung–cầu), quy mô vĩ mô; 配給 nhấn mạnh phát đến tay người nhận theo chế độ.
- 配給(映画) vs 配信: 配給 là phân phối đến rạp; 配信 là phát trực tuyến.
- 発給 (はっきゅう, cấp phát giấy tờ) khác nghĩa hoàn toàn, dễ nhầm vì âm gần nhau.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: N を配給する/N が配給される(bị động); N の配給(danh hóa)
- Trong cứu trợ/khủng hoảng: 食料・水・燃料・医療物資を配給する;配給制を導入する;配給券を配る
- Trong điện ảnh: 〇〇社が映画を配給する;配給会社;国内配給・海外配給
- Ngữ cảnh lịch sử: 戦時中の配給(chế độ tem phiếu thời chiến)
- Điểm cần lưu ý: Với điện lực thường dùng 配電 để chỉ “phân phối điện”; 配給 dùng rộng cho hàng hóa/nguồn lực và chuyên biệt cho phim.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 配布 |
Gần nghĩa |
Phát (tài liệu, tờ rơi) |
Không hàm ý định mức; dùng cho giấy tờ, tờ rơi |
| 供給 |
Gần nghĩa |
Cung ứng |
Tính vĩ mô, chuỗi cung ứng; không nhất thiết đến tay cá nhân |
| 分配 |
Liên quan |
Chia phần, phân chia |
Nhấn mạnh cách chia; ít sắc thái chế độ hơn 配給 |
| 配電 |
Liên quan |
Phân phối điện |
Chuyên ngành điện lực; không dùng “配給” khi nói chuẩn về điện |
| 公開(映画) |
Liên quan |
Khởi chiếu, công chiếu |
Khác giai đoạn: 配給 là kênh phân phối; 公開 là sự kiện chiếu |
| 自由販売 |
Đối nghĩa (bối cảnh) |
Bán tự do |
Trái với chế độ phân phối định mức |
| 欠配 |
Liên quan |
Thiếu phần cấp phát |
Chỉ sự thiếu hụt trong hệ thống配給 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 配: bộ 酉 (rượu) + 己; âm On: ハイ; Kun: くばる(配る); nghĩa gốc: phân chia, phân phát.
- 給: bộ 糸 (chỉ) + 合; âm On: キュウ; Kun: たまう(古語); nghĩa: cấp cho, cung cấp, đãi ngộ.
- Ghép nghĩa: 配(phân phát)+ 給(cấp cho) ⇒ phân phối/cấp phát; trong điện ảnh chuyển nghĩa sang “phân phối tác phẩm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc credit phim ở Nhật, bạn sẽ thấy “〇〇配給”. Đây là công ty chịu trách nhiệm đưa phim tới rạp, lên lịch chiếu, chiến lược phát hành. Ở mảng đời sống, từ này gắn với ký ức “tem phiếu” thời chiến: 配給券, 配給米. Hiện nay, trong thiên tai, chính quyền vẫn “配給” nước và thực phẩm ở các điểm避難所 (nơi sơ tán). Hãy chú ý phân biệt với 配布 (phát tờ rơi) và với 供給 (cung ứng ở tầng hệ thống).
8. Câu ví dụ
- 戦時中、米や砂糖は配給制だった。
Thời chiến, gạo và đường theo chế độ cấp phát.
- 被災地で飲料水が配給された。
Nước uống đã được cấp phát tại vùng thiên tai.
- 毎週決まった量の燃料が配給される。
Mỗi tuần một lượng nhiên liệu cố định được phân phối.
- この映画はA社が配給している。
Bộ phim này do công ty A phân phối.
- 配給米だけでは足りなかった。
Chỉ gạo cấp phát thì không đủ.
- 行列に並んでパンの配給を受けた。
Tôi xếp hàng để nhận bánh được cấp.
- 政府は医療物資の配給を優先した。
Chính phủ ưu tiên phân phối vật tư y tế.
- 配給停止が突然発表された。
Việc ngừng cấp phát được thông báo đột ngột.
- その作品は国内での配給が決まった。
Tác phẩm đó đã được quyết định phân phối trong nước.
- 老朽化した地域で生活必需品の配給網が整備された。
Mạng lưới phân phối nhu yếu phẩm được củng cố ở khu vực xuống cấp.