配給 [Phối Cấp]

はいきゅう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân phối (ví dụ: phim, gạo)

JP:極道ごくどうつまたち』は、1986年せんきゅうひゃくはちじゅうろくねん東映とうえい配給はいきゅうもうにより公開こうかいされたヤクザ映画えいが

VI: "Phu nhân giang hồ" là một bộ phim về yakuza được công chiếu vào năm 1986 thông qua mạng phân phối của Toei.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phân phối theo khẩu phần (ví dụ: thực phẩm, xăng)

JP: 戦時せんじちゅう政府せいふにく配給はいきゅうにした。

VI: Trong thời chiến, chính phủ đã phân phối thịt.

Danh từ chung

khẩu phần thực phẩm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらはパンと牛乳ぎゅうにゅう追加ついか配給はいきゅう交渉こうしょうめた。
Họ đã thương lượng về việc phân phát thêm bánh mì và sữa.

Hán tự

Từ liên quan đến 配給

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 配給
  • Cách đọc: はいきゅう
  • Loại từ: danh từ; động từ kèm theo: 配給する (phân phối, cấp phát; phát hành phim)
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong hành chính, hậu cần, cứu trợ, và ngành điện ảnh
  • Ví dụ kết hợp thường gặp: 配給制, 配給券, 配給米, 食糧配給, 医療物資の配給, 映画配給, 配給会社, 国内配給, 海外配給

2. Ý nghĩa chính

1) Phân phối/cấp phát theo định mức: Nhà nước/tổ chức phát cho người dân hoặc đơn vị một lượng hàng hóa nhất định (lương thực, nước, vật tư...) theo chế độ. Ví dụ: 災害時の水の配給
2) Phát hành (phim): Công ty phân phối đảm nhiệm việc đưa phim đến rạp chiếu, thị trường. Ví dụ: この映画は〇〇社が配給している。

3. Phân biệt

  • 配給 vs 配布: 配給 là cấp phát theo định mức/quy chế; 配布 là phát (tờ rơi, tài liệu) cho nhiều người không nhất thiết có định mức.
  • 配給 vs 供給: 供給 là cung ứng nói chung (quan hệ cung–cầu), quy mô vĩ mô; 配給 nhấn mạnh phát đến tay người nhận theo chế độ.
  • 配給(映画) vs 配信: 配給 là phân phối đến rạp; 配信 là phát trực tuyến.
  • 発給 (はっきゅう, cấp phát giấy tờ) khác nghĩa hoàn toàn, dễ nhầm vì âm gần nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: N を配給するN が配給される(bị động); N の配給(danh hóa)
  • Trong cứu trợ/khủng hoảng: 食料・水・燃料・医療物資を配給する配給制を導入する;配給券を配る
  • Trong điện ảnh: 〇〇社が映画を配給する配給会社;国内配給・海外配給
  • Ngữ cảnh lịch sử: 戦時中の配給(chế độ tem phiếu thời chiến)
  • Điểm cần lưu ý: Với điện lực thường dùng 配電 để chỉ “phân phối điện”; 配給 dùng rộng cho hàng hóa/nguồn lực và chuyên biệt cho phim.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
配布 Gần nghĩa Phát (tài liệu, tờ rơi) Không hàm ý định mức; dùng cho giấy tờ, tờ rơi
供給 Gần nghĩa Cung ứng Tính vĩ mô, chuỗi cung ứng; không nhất thiết đến tay cá nhân
分配 Liên quan Chia phần, phân chia Nhấn mạnh cách chia; ít sắc thái chế độ hơn 配給
配電 Liên quan Phân phối điện Chuyên ngành điện lực; không dùng “配給” khi nói chuẩn về điện
公開(映画) Liên quan Khởi chiếu, công chiếu Khác giai đoạn: 配給 là kênh phân phối; 公開 là sự kiện chiếu
自由販売 Đối nghĩa (bối cảnh) Bán tự do Trái với chế độ phân phối định mức
欠配 Liên quan Thiếu phần cấp phát Chỉ sự thiếu hụt trong hệ thống配給

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 配: bộ 酉 (rượu) + 己; âm On: ハイ; Kun: くばる(配る); nghĩa gốc: phân chia, phân phát.
  • 給: bộ 糸 (chỉ) + 合; âm On: キュウ; Kun: たまう(古語); nghĩa: cấp cho, cung cấp, đãi ngộ.
  • Ghép nghĩa: 配(phân phát)+ 給(cấp cho) ⇒ phân phối/cấp phát; trong điện ảnh chuyển nghĩa sang “phân phối tác phẩm”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc credit phim ở Nhật, bạn sẽ thấy “〇〇配給”. Đây là công ty chịu trách nhiệm đưa phim tới rạp, lên lịch chiếu, chiến lược phát hành. Ở mảng đời sống, từ này gắn với ký ức “tem phiếu” thời chiến: 配給券, 配給米. Hiện nay, trong thiên tai, chính quyền vẫn “配給” nước và thực phẩm ở các điểm避難所 (nơi sơ tán). Hãy chú ý phân biệt với 配布 (phát tờ rơi) và với 供給 (cung ứng ở tầng hệ thống).

8. Câu ví dụ

  • 戦時中、米や砂糖は配給制だった。
    Thời chiến, gạo và đường theo chế độ cấp phát.
  • 被災地で飲料水が配給された。
    Nước uống đã được cấp phát tại vùng thiên tai.
  • 毎週決まった量の燃料が配給される。
    Mỗi tuần một lượng nhiên liệu cố định được phân phối.
  • この映画はA社が配給している。
    Bộ phim này do công ty A phân phối.
  • 配給米だけでは足りなかった。
    Chỉ gạo cấp phát thì không đủ.
  • 行列に並んでパンの配給を受けた。
    Tôi xếp hàng để nhận bánh được cấp.
  • 政府は医療物資の配給を優先した。
    Chính phủ ưu tiên phân phối vật tư y tế.
  • 配給停止が突然発表された。
    Việc ngừng cấp phát được thông báo đột ngột.
  • その作品は国内での配給が決まった。
    Tác phẩm đó đã được quyết định phân phối trong nước.
  • 老朽化した地域で生活必需品の配給網が整備された。
    Mạng lưới phân phối nhu yếu phẩm được củng cố ở khu vực xuống cấp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 配給 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?