Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
アロケーション
🔊
Danh từ chung
phân bổ
Từ liên quan đến アロケーション
割り当て
わりあて
phân bổ; phân công; phân phối; hạn ngạch
割り振り
わりふり
phân bổ; phân công
割当
わりあて
phân bổ; phân công; phân phối; hạn ngạch
割当て
わりあて
phân bổ; phân công; phân phối; hạn ngạch
割振り
わりふり
phân bổ; phân công