割賦
[Cát Phú]
かっぷ
わっぷ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
phân bổ; hạn ngạch; thanh toán theo đợt; mua trả góp