益金 [Ích Kim]
えききん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Danh từ chung

lợi nhuận

Hán tự

Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế
Kim vàng

Từ liên quan đến 益金