[Lợi]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

lợi ích; lợi nhuận

JP: 漁夫ぎょふめる。

VI: Hưởng lợi từ sự xung đột của người khác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

漁夫ぎょふ
Kẻ thứ ba hưởng lợi.
漁夫ぎょふめるつもりはない。
Tôi không có ý định hưởng lợi từ sự xung đột của người khác.
もの漁夫ぎょふめる。
Kẻ khác hưởng lợi từ sự tranh chấp.
よくもおれにそんなくちけるな。
Sao mày dám nói với tao như thế.
よくもわたしにそんなくちけるものだな。
Sao bạn dám nói chuyện với tôi như vậy?
忘年会ぼうねんかい余興よきょう大喜だいぎをやることになった。
Chúng tôi đã quyết định làm trò chơi vui nhộn tại bữa tiệc cuối năm.
きみ漁夫ぎょふめようとしているのか。
Cậu đang cố gắng chiếm lợi thế từ mâu thuẫn của người khác à?
みず西にし仏蘭西ふらんす伊太利いたりあおうふとし独逸どいつかこまれている。
Thụy Sĩ được bao quanh bởi Pháp, Ý, Áo và Đức.
本命ほんめい対抗たいこうったおかげで、ダークホースのかれ漁夫ぎょふたってわけだ。
Nhờ cuộc cạnh tranh giữa ứng cử viên sáng giá và đối thủ nặng ký, anh chàng ngựa ô đã thu lợi nhờ vào thế "kẻ thứ ba".
はじめて上手じょうずくちけるようになった子供こどもは「なぜ」とか「なに」とかを連発れんぱつして両親りょうしんなやますものだ。
Trẻ em khi mới biết nói sẽ liên tục hỏi "tại sao" và "cái gì", khiến cha mẹ mệt mỏi.

Hán tự

Từ liên quan đến 利

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利
  • Cách đọc: り
  • Từ loại: Danh từ (Hán Nhật); cũng xuất hiện rộng rãi trong từ ghép
  • Lĩnh vực: Kinh tế, triết lý xã hội, thường ngày
  • Ghi chú: Nghĩa chính là “lợi, lợi ích, điều có lợi; lãi (tiền lãi)”. Dùng độc lập ít hơn so với các từ ghép (利益, 利点, 金利...).

2. Ý nghĩa chính

  • (lợi ích): điều có lợi, lợi điểm, điều mang lại ích lợi.
  • (lãi): tiền lãi, lãi suất trong ngữ cảnh tài chính/cho vay.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 利益: lợi ích nói chung hoặc lợi nhuận; cụ thể và phổ biến hơn đơn độc.
  • 利点/メリット: điểm mạnh/ưu điểm; dùng khi so sánh phương án.
  • 利子/利息/金利: tiền lãi/lãi suất (tài chính). “金利” nhấn mạnh tỉ lệ; “利子/利息” nhấn mạnh khoản tiền lãi.
  • 不利/: đối nghĩa (bất lợi/thua thiệt, thiệt hại).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • がある/ない/多い/少ない: có/không có nhiều lợi.
  • を得る/図る/優先する/むさぼる: đạt được/nhằm mưu lợi/ưu tiên lợi ích/ham lợi.
  • Trong tài chính: 貸付の, 年3%, 複利 (lãi kép – từ ghép).
  • Ngữ cảnh học thuật/đạo đức xã hội: 公の (lợi ích công), 共同の.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
利益 Gần nghĩa Lợi ích, lợi nhuận Thông dụng hơn trong văn viết hiện đại.
利点 Liên quan Điểm lợi, ưu điểm Dùng khi so sánh lựa chọn.
金利 Liên quan (tài chính) Lãi suất Nhấn mạnh tỷ lệ phần trăm.
利子 / 利息 Liên quan (tài chính) Tiền lãi Khoản tiền sinh ra do cho vay/gửi.
不利 Đối nghĩa Bất lợi Trái nghĩa theo góc cạnh lợi thế.
損 / 損失 Đối nghĩa Thiệt, thiệt hại Trái với lợi ích/lợi nhuận.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 利: Bộ “禾” (lúa) + “刂” (dao) → gốc nghĩa “gặt hái, sắc bén” → mở rộng thành “thu hoạch được lợi”. Âm On: り.
  • Thường đứng độc lập trong văn trang trọng, nhưng phổ biến hơn dưới dạng từ ghép (利益, 有利, 不利, 金利...).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Dùng đơn độc mang sắc thái cô đọng, trang trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, người Nhật hay chọn “メリット/デメリット” (ưu/nhược) khi so sánh; còn trong tài chính, “金利・利子・利息” cụ thể hơn “利”.

8. Câu ví dụ

  • その施策には多くのがある。
    Chính sách đó có nhiều lợi ích.
  • この投資は小さなしか生まなかった。
    Khoản đầu tư này chỉ tạo ra ít lợi.
  • 貸付のは年3%に設定されている。
    Lãi của khoản cho vay được ấn định 3% một năm.
  • 目先のにとらわれてはいけない。
    Không nên bị trói buộc bởi cái lợi trước mắt.
  • 公のを最優先に考えるべきだ。
    Nên đặt lợi ích công lên hàng đầu.
  • 彼は自分のを第一にして行動した。
    Anh ta hành động đặt lợi ích của mình lên trước.
  • を得るための条件を整理しよう。
    Hãy hệ thống hóa các điều kiện để đạt được lợi ích.
  • 両国の共通のを探るべきだ。
    Nên tìm kiếm lợi ích chung của hai nước.
  • あって害なしだ。
    Có lợi mà không có hại.
  • その妥協は誰のにもならない。
    Sự thỏa hiệp đó chẳng có lợi cho ai cả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?