純収益 [Thuần Thu Ích]
じゅんしゅうえき

Danh từ chung

thu nhập ròng; lợi nhuận ròng

🔗 純益

Hán tự

Thuần thuần khiết; trong sáng
Thu thu nhập; thu hoạch
Ích lợi ích; thu lợi; lợi nhuận; ưu thế

Từ liên quan đến 純収益