総売り上げ [Tổng Mại Thượng]

総売上 [Tổng Mại Thượng]

そううりあげ

Danh từ chung

tổng doanh thu

JP: そう売上うりあげだかてんからて、あの会社かいしゃはとてもうまくいっている。

VI: Xét về doanh thu tổng, công ty đó đang hoạt động rất tốt.

Hán tự

Từ liên quan đến 総売り上げ