下賜 [Hạ Tứ]
かし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

ban tặng; cấp phát; cho ai đó có địa vị thấp (bởi người có địa vị rất cao)

Hán tự

Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém
Tứ ban tặng; quà

Từ liên quan đến 下賜