供覧 [Cung Lãm]
きょうらん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trưng bày; trình diễn
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trưng bày; trình diễn